Đối đầu CF Atlante vs Correcaminos UAT, 06h00 ngày 21/10
Kết quả CF Atlante vs Correcaminos UAT
Đối đầu CF Atlante vs Correcaminos UAT
Phong độ CF Atlante gần đây
Phong độ Correcaminos UAT gần đây
Hạng 2 Mexico 2024-2025: CF Atlante vs Correcaminos UAT
-
Giải đấu: Hạng 2 MexicoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/10/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CF Atlante vs Correcaminos UAT trước đây
-
12/04/2024CF Atlante4 - 0Correcaminos UAT3 - 0W
-
06/09/2023Correcaminos UAT1 - 0CF Atlante1 - 0L
-
07/04/2023CF Atlante2 - 1Correcaminos UAT0 - 1W
-
08/07/2022Correcaminos UAT1 - 2CF Atlante1 - 1W
-
17/03/2022Correcaminos UAT2 - 0CF Atlante2 - 0L
-
02/08/2021CF Atlante3 - 0Correcaminos UAT2 - 0W
-
22/01/2021CF Atlante1 - 0Correcaminos UAT0 - 0W
-
19/11/2020Correcaminos UAT1 - 2CF Atlante0 - 2W
-
10/08/2019Correcaminos UAT1 - 2CF Atlante0 - 1W
-
12/01/2019Correcaminos UAT3 - 1CF Atlante1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CF Atlante vs Correcaminos UAT
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Atlante vs Correcaminos UAT: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Atlante vs Correcaminos UAT: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Mexico | 10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Atlante vs Correcaminos UAT: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CF Atlante (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
CF Atlante (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CF Atlante thắng
Bại: là số trận CF Atlante thua
Thắng: là số trận CF Atlante thắng
Bại: là số trận CF Atlante thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Mexico mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CF Atlante và Correcaminos UAT trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Mexico mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Mexico 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leones Negros | 11 | 8 | 3 | 0 | 20 | 8 | 12 | 27 | T T H H T T |
2 | Club Chivas Tapatio | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 13 | 13 | 22 | T B T T H H |
3 | CF Atlante | 11 | 5 | 5 | 1 | 23 | 10 | 13 | 20 | B T H T H H |
4 | Mineros de Zacatecas | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 9 | 7 | 19 | T B T H H H |
5 | Venados FC | 12 | 4 | 6 | 2 | 22 | 11 | 11 | 18 | B T H T H T |
6 | Celaya FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 10 | 11 | 18 | T B H B T T |
7 | Tepatitlan de Morelos | 12 | 3 | 5 | 4 | 18 | 14 | 4 | 14 | T B T H T H |
8 | Cancun FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B B T B H T |
9 | Tlaxcala FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 13 | T T B B T B |
10 | Monarcas Morelia | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 13 | B T T B B H |
11 | Tampico Madero | 11 | 2 | 6 | 3 | 6 | 8 | -2 | 12 | T B B H H H |
12 | Atletico La Paz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 29 | -17 | 11 | B B B B B T |
13 | CSyD Dorados de Sinaloa | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 19 | -9 | 9 | H T B H T B |
14 | Correcaminos UAT | 12 | 2 | 3 | 7 | 18 | 30 | -12 | 9 | B B H B T B |
15 | Alebrijes de Oaxaca | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 31 | -20 | 9 | T H H B B B |
Cập nhật: