Đối đầu Monterrey Nữ vs Club America Nữ, 08h00 ngày 24/9
Kết quả Monterrey Nữ vs Club America Nữ
Đối đầu Monterrey Nữ vs Club America Nữ
Phong độ Monterrey Nữ gần đây
Phong độ Club America Nữ gần đây
VĐQG Mexico nữ 2024-2025: Monterrey Nữ vs Club America Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Mexico nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/9/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monterrey Nữ vs Club America Nữ trước đây
-
28/05/2024Monterrey (W)2 - 1Club America (W)1 - 1W
-
25/05/2024Club America (W)1 - 0Monterrey (W)1 - 0L
-
03/02/2024Club America (W)4 - 0Monterrey (W)2 - 0L
-
04/11/2023Monterrey (W)2 - 1Club America (W)2 - 0W
-
02/05/2023Monterrey (W)2 - 0Club America (W)0 - 0W
-
20/09/2022Club America (W)1 - 2Monterrey (W)0 - 1W
-
25/01/2022Club America (W)0 - 2Monterrey (W)0 - 1W
-
02/11/2021Monterrey (W)3 - 1Club America (W)0 - 1W
-
20/04/2021Monterrey (W)1 - 1Club America (W)1 - 0D
-
08/12/2020Monterrey (W)3 - 2Club America (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Monterrey Nữ vs Club America Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterrey Nữ vs Club America Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterrey Nữ vs Club America Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mexico nữ | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterrey Nữ vs Club America Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monterrey Nữ (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Monterrey Nữ (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monterrey Nữ thắng
Bại: là số trận Monterrey Nữ thua
Thắng: là số trận Monterrey Nữ thắng
Bại: là số trận Monterrey Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mexico nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monterrey Nữ và Club America Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mexico nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pachuca (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 34 | 6 | 28 | 29 | T T T H T H |
2 | Tigres (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 29 | 3 | 26 | 28 | T T T T T H |
3 | Monterrey (W) | 9 | 8 | 1 | 0 | 21 | 1 | 20 | 25 | T T T T T H |
4 | Unam Pumas (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 19 | 0 | 20 | B T H T B H |
5 | Chivas Guadalajara (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B T B B H |
6 | Club America (W) | 10 | 5 | 4 | 1 | 29 | 7 | 22 | 19 | H T H H T T |
7 | Tijuana (W) | 10 | 6 | 0 | 4 | 23 | 17 | 6 | 18 | B T B T B T |
8 | Queretaro (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 18 | T T B T T H |
9 | Juarez FC (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 8 | 10 | 17 | T H B H T T |
10 | Atlas (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 17 | -5 | 15 | T B T T B H |
11 | Cruz Azul (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | B B H B T B |
12 | Leon (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | B B B B T B |
13 | Toluca (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B B T T H |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B H B B T |
15 | Puebla (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 16 | -7 | 6 | H B H B T B |
16 | Mazatlan FC (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 7 | 36 | -29 | 6 | B B B B B T |
17 | Santos Laguna (W) | 11 | 1 | 1 | 9 | 4 | 23 | -19 | 4 | B B B B B T |
18 | Club Necaxa (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 33 | -28 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật: