Đối đầu Correcaminos UAT vs Leones Negros, 08h00 ngày 14/2
Kết quả Correcaminos UAT vs Leones Negros
Đối đầu Correcaminos UAT vs Leones Negros
Phong độ Correcaminos UAT gần đây
Phong độ Leones Negros gần đây
Hạng 2 Mexico 2024-2025: Correcaminos UAT vs Leones Negros
-
Giải đấu: Hạng 2 MexicoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/2/2025 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Correcaminos UAT vs Leones Negros trước đây
-
31/08/2024Leones Negros3 - 1Correcaminos UAT2 - 0L
-
28/02/2024Leones Negros1 - 1Correcaminos UAT0 - 1D
-
21/09/2023Correcaminos UAT1 - 2Leones Negros0 - 1L
-
03/02/2023Correcaminos UAT3 - 1Leones Negros2 - 0W
-
22/07/2022Leones Negros0 - 0Correcaminos UAT0 - 0D
-
27/01/2022Leones Negros0 - 3Correcaminos UAT0 - 1W
-
25/11/2021Leones Negros2 - 1Correcaminos UAT1 - 1L
-
19/08/2021Correcaminos UAT2 - 2Leones Negros1 - 0D
-
17/02/2021Correcaminos UAT0 - 2Leones Negros0 - 0L
-
11/11/2020Leones Negros3 - 1Correcaminos UAT3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Correcaminos UAT vs Leones Negros
- Thống kê lịch sử đối đầu Correcaminos UAT vs Leones Negros: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Correcaminos UAT vs Leones Negros: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Mexico | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Correcaminos UAT vs Leones Negros: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Correcaminos UAT (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Correcaminos UAT (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Correcaminos UAT thắng
Bại: là số trận Correcaminos UAT thua
Thắng: là số trận Correcaminos UAT thắng
Bại: là số trận Correcaminos UAT thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Mexico mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Correcaminos UAT và Leones Negros trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Mexico mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Mexico 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CF Atlante | 14 | 8 | 5 | 1 | 31 | 11 | 20 | 29 | T H H T T T |
2 | Club Chivas Tapatio | 14 | 8 | 5 | 1 | 32 | 14 | 18 | 29 | T H H T T H |
3 | Leones Negros | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 28 | H T T B H B |
4 | Celaya FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 23 | B T T T H H |
5 | Venados FC | 14 | 5 | 7 | 2 | 26 | 12 | 14 | 22 | H T H T H T |
6 | Mineros de Zacatecas | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 11 | 6 | 20 | T H H H B H |
7 | Tepatitlan de Morelos | 14 | 4 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 18 | T H T H T H |
8 | CSyD Dorados de Sinaloa | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 24 | -1 | 18 | T B B T T T |
9 | Cancun FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | H T B T B H |
10 | Tampico Madero | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H H T T B |
11 | Monarcas Morelia | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 22 | -8 | 16 | T B B H B T |
12 | Tlaxcala FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 21 | -7 | 14 | B T B B H B |
13 | Atletico La Paz | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B B T B H |
14 | Correcaminos UAT | 14 | 2 | 3 | 9 | 19 | 36 | -17 | 9 | H B T B B B |
15 | Alebrijes de Oaxaca | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 35 | -24 | 9 | H B B B B B |
Cập nhật: