Đối đầu Necaxa vs Monterrey, 07h00 ngày 29/4
Kết quả Necaxa vs Monterrey
Đối đầu Necaxa vs Monterrey
Phong độ Necaxa gần đây
Phong độ Monterrey gần đây
VĐQG Mexico 2024-2025: Necaxa vs Monterrey
-
Giải đấu: VĐQG MexicoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Necaxa vs Monterrey trước đây
-
01/11/2023Monterrey3 - 0Necaxa1 - 0L
-
19/02/2023Monterrey2 - 1Necaxa0 - 0L
-
13/08/2022Necaxa1 - 2Monterrey1 - 0L
-
15/01/2022Necaxa0 - 4Monterrey0 - 3L
-
24/10/2021Monterrey0 - 1Necaxa0 - 0W
-
20/02/2021Necaxa1 - 1Monterrey0 - 1D
-
16/08/2020Monterrey1 - 1Necaxa0 - 0D
-
06/02/2020Necaxa2 - 2Monterrey1 - 1D
-
08/12/2019Necaxa0 - 1Monterrey0 - 0L
-
05/12/2019Monterrey2 - 1Necaxa1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Necaxa vs Monterrey
- Thống kê lịch sử đối đầu Necaxa vs Monterrey: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Necaxa vs Monterrey: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mexico | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Necaxa vs Monterrey: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Necaxa (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Necaxa (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Necaxa thắng
Bại: là số trận Necaxa thua
Thắng: là số trận Necaxa thắng
Bại: là số trận Necaxa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mexico mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Necaxa và Monterrey trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mexico mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mexico 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Cập nhật: