Kết quả Atlas Nữ vs Monterrey Nữ, 08h00 ngày 14/03
Kết quả Atlas Nữ vs Monterrey Nữ
Đối đầu Atlas Nữ vs Monterrey Nữ
Phong độ Atlas Nữ gần đây
Phong độ Monterrey Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/03/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.92O 2.75
0.86U 2.75
0.901
4.80X
4.002
1.50Hiệp 1+0.5
0.74-0.5
1.11O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlas Nữ vs Monterrey Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 12
-
Atlas Nữ vs Monterrey Nữ: Diễn biến chính
-
33'0-1
Soto A.
-
64'Maria Salas1-1
-
86'Jaquelin Garcia2-1
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Atlas Nữ vs Monterrey Nữ: Số liệu thống kê
-
Atlas NữMonterrey Nữ
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
111Pha tấn công116
-
-
86Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 15 | 12 | 2 | 1 | 53 | 9 | 44 | 38 | T H T H T T |
2 | Pachuca (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 39 | 14 | 25 | 34 | T H H T B H |
3 | Unam Pumas (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 34 | 13 | 21 | 33 | T T H T H T |
4 | Tigres (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 41 | 12 | 29 | 30 | T T T T B H |
5 | Chivas Guadalajara (W) | 15 | 8 | 5 | 2 | 28 | 9 | 19 | 29 | B H H T T T |
6 | Monterrey (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 36 | 22 | 14 | 27 | T H B T T H |
7 | Juarez FC (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | B T H H B H |
8 | Atlas (W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 25 | 21 | 4 | 22 | B B T T B T |
9 | Queretaro (W) | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 23 | -7 | 21 | T H H B H H |
10 | Cruz Azul (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 27 | 18 | 9 | 20 | B T T T B H |
11 | Tijuana (W) | 15 | 4 | 7 | 4 | 21 | 19 | 2 | 19 | B H H B H H |
12 | Leon (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 30 | -10 | 18 | T H B B T B |
13 | Toluca (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 26 | -4 | 17 | T T B B T H |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 15 | 5 | 1 | 9 | 12 | 30 | -18 | 16 | B T H B B B |
15 | Mazatlan FC (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 51 | -41 | 11 | T B H B H T |
16 | Club Necaxa (W) | 15 | 3 | 1 | 11 | 12 | 38 | -26 | 10 | B B B T T B |
17 | Puebla (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 40 | -33 | 6 | B H B B T B |
18 | Santos Laguna (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 12 | 41 | -29 | 3 | B B B B B B |