Kết quả Atletico San Luis vs Club Leon, 08h00 ngày 17/02
Kết quả Atletico San Luis vs Club Leon
Đối đầu Atletico San Luis vs Club Leon
Phong độ Atletico San Luis gần đây
Phong độ Club Leon gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/02/202508:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2.75
0.97U 2.75
0.851
2.45X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.88-0
0.96O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico San Luis vs Club Leon
-
Sân vận động: Alfonso rastras Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 7
-
Atletico San Luis vs Club Leon: Diễn biến chính
-
2'0-1
John Stiveen Mendoza Valencia (Assist:James David Rodriguez)
-
22'Sebastien Salles-Lamonge (Assist:Roman Torres Acosta)1-1
-
67'Roman Torres Acosta1-1
-
69'1-1Angel Estrada
Andres Guardado -
71'Mateo Klimowicz
Vitinho1-1 -
81'John Eduard Murillo Romana
Leonardo Bonatini Lohner Maia1-1 -
81'1-1Jose David Ramirez Garcia
Ivan Jared Moreno Fuguemann -
81'1-1Salvador Reyes
Mauricio Isais -
85'1-1Jaine Steven Barreiro Solis
-
85'1-1Salvador Reyes
-
87'1-2
Paul Bellon (Assist:James David Rodriguez)
-
90'1-2Emiliano Rigoni
John Stiveen Mendoza Valencia -
90'1-2Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez
James David Rodriguez -
90'Sebastien Salles-Lamonge1-2
-
Atletico San Luis vs Club Leon: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico San Luis3-4-1-21Andres Sanchez18Aldo Cruz31Eduardo Aguila14Miguel Garcia8Juan Manuel Sanabria13Rodrigo Dourado Cunha21Oscar Macias194Roman Torres Acosta19Sebastien Salles-Lamonge11Vitinho9Leonardo Bonatini Lohner Maia29Jhonder Leonel Cadiz10James David Rodriguez20Rodrigo Echeverria11John Stiveen Mendoza Valencia4Nicolas Fonseca18Andres Guardado7Ivan Jared Moreno Fuguemann21Jaine Steven Barreiro Solis25Paul Bellon2Mauricio Isais1Alfonso Blanco
- Đội hình dự bị
-
10Mateo Klimowicz16John Eduard Murillo Romana23Cesar Ivan Lopez De Alba4Julio Cesar Dominguez Juarez184Fernando Gonzalez Delfin24Luis Ronaldo Najera Reyna26Sebastian Perez Bouquet7Benjamin Ignacio Galdames Millan22Yan Phillipe203Diego AbitiaAngel Estrada 27Salvador Reyes 26Jose David Ramirez Garcia 28Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez 5Emiliano Rigoni 8Oscar Francisco Jimenez Fabela 12Daniel Hernandez 17Carlos Cisneros 24Edgar Andres Guerra Hernandez 15Ettson Ayon 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo LealNicolas Larcamon
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Atletico San Luis vs Club Leon: Số liệu thống kê
-
Atletico San LuisClub Leon
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt14
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
561Số đường chuyền385
-
-
89%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị5
-
-
1Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn6
-
-
20Ném biên10
-
-
1Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
33Long pass38
-
-
101Pha tấn công74
-
-
42Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs