Kết quả Club America vs Atletico San Luis, 08h00 ngày 29/01
Kết quả Club America vs Atletico San Luis
Nhận định, soi kèo Club America vs Atletico San Luis, 8h ngày 29/1
Đối đầu Club America vs Atletico San Luis
Phong độ Club America gần đây
Phong độ Atletico San Luis gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202508:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
1.01O 2.75
0.97U 2.75
0.911
1.75X
3.402
3.90Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 0.5
0.35U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club America vs Atletico San Luis
-
Sân vận động: Estadio Azteca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 4
-
Club America vs Atletico San Luis: Diễn biến chính
-
17'Victor Alejandro Davila Zavala (Assist:Paul Brian Rodriguez Bravo)1-0
-
25'1-0Vitinho
-
44'Victor Alejandro Davila Zavala (Assist:Alejandro Zendejas)2-0
-
49'Alvaro Fidalgo (Assist:Paul Brian Rodriguez Bravo)3-0
-
60'3-0Diego Abitia
Yan Phillipe -
60'3-0Luis Ronaldo Najera Reyna
Miguel Garcia -
64'Miguel Ramirez
Paul Brian Rodriguez Bravo3-0 -
64'Richard Rafael Sanchez Guerrero
Jonathan Dos Santos3-0 -
64'Javairo Dilrosun
Alejandro Zendejas3-0 -
78'3-0Daniel Guillen
Luis Alberto Canamar Plancarte -
78'Ramon Juarez Del Castillo
Sebastian Enzo Caceres Ramos3-0 -
78'3-0John Eduard Murillo Romana
Vitinho -
83'Dagoberto Espinoza
Kevin Nahin Alvarez Campos3-0 -
90'3-0Sebastian Perez Bouquet
Sebastien Salles-Lamonge
-
Club America vs Atletico San Luis: Đội hình chính và dự bị
-
Club America4-2-3-11Luis Malagon18Cristian Calderon4Sebastian Enzo Caceres Ramos3Israel Reyes Romero5Kevin Nahin Alvarez Campos6Jonathan Dos Santos28Erick Daniel Sanchez Ocegueda7Paul Brian Rodriguez Bravo8Alvaro Fidalgo17Alejandro Zendejas11Victor Alejandro Davila Zavala11Vitinho22Yan Phillipe14Miguel Garcia13Rodrigo Dourado Cunha19Sebastien Salles-Lamonge202Luis Alberto Canamar Plancarte4Julio Cesar Dominguez Juarez31Eduardo Aguila18Aldo Cruz8Juan Manuel Sanabria1Andres Sanchez
- Đội hình dự bị
-
210Miguel Ramirez20Richard Rafael Sanchez Guerrero24Javairo Dilrosun29Ramon Juarez Del Castillo34Dagoberto Espinoza30Rodolfo Cota Robles26Cristian Alexis Borja Gonzalez14Nestor Alejandro Araujo Razo13Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo35Esteban LozanoLuis Ronaldo Najera Reyna 24Diego Abitia 203Daniel Guillen 15John Eduard Murillo Romana 16Sebastian Perez Bouquet 26Cesar Ivan Lopez De Alba 23Oliver Perez 30Benjamin Ignacio Galdames Millan 7Jonathan Villal 28Oscar Macias 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andre JardineGustavo Leal
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club America vs Atletico San Luis: Số liệu thống kê
-
Club AmericaAtletico San Luis
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
13Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
502Số đường chuyền405
-
-
89%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn5
-
-
26Ném biên25
-
-
19Cản phá thành công18
-
-
13Thử thách5
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass29
-
-
97Pha tấn công72
-
-
51Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs