Kết quả Club Leon vs Tigres UANL, 08h00 ngày 23/02
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202508:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.03O 2.5
0.85U 2.5
1.031
2.90X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 1
0.82U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Leon vs Tigres UANL
-
Sân vận động: Estadio Leon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 8
-
Club Leon vs Tigres UANL: Diễn biến chính
-
7'John Stiveen Mendoza Valencia (Assist:Jhonder Leonel Cadiz)1-0
-
32'1-0Diego Lainez Leyva
-
37'1-0Joaquim Henrique Pereira Silva
-
43'1-0Jesus Garza
-
45'Salvador Reyes1-0
-
63'1-0Raymundo Fulgencio
Marcelo Flores -
63'1-0Francisco Sebastian Cordova Reyes
Rafael Carioca -
68'Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez
Nicolas Fonseca1-0 -
71'1-0Fernando Imanol Ordonez Delgado
Jesus Garza -
72'Emiliano Rigoni
John Stiveen Mendoza Valencia1-0 -
72'Angel Estrada
Andres Guardado1-0 -
81'Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez1-0
-
88'Ivan Jared Moreno Fuguemann
James David Rodriguez1-0 -
88'Ettson Ayon
Jhonder Leonel Cadiz1-0 -
90'1-0Uriel Antuna
Juan Vigon
-
Club Leon vs Tigres UANL: Đội hình chính và dự bị
-
Club Leon4-2-3-11Alfonso Blanco26Salvador Reyes25Paul Bellon21Jaine Steven Barreiro Solis31Sebastian Santos18Andres Guardado4Nicolas Fonseca11John Stiveen Mendoza Valencia10James David Rodriguez20Rodrigo Echeverria29Jhonder Leonel Cadiz11Juan Brunetta16Diego Lainez Leyva6Juan Vigon24Marcelo Flores19Guido Pizarro5Rafael Carioca20Javier Ignacio Aquino Carmona2Joaquim Henrique Pereira Silva27Jesus Ricardo Angulo Uriarte14Jesus Garza1Nahuel Ignacio Guzman
- Đội hình dự bị
-
5Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez8Emiliano Rigoni27Angel Estrada7Ivan Jared Moreno Fuguemann14Ettson Ayon12Oscar Francisco Jimenez Fabela2Mauricio Isais22Adonis Uriel Frias28Jose David Ramirez Garcia24Carlos CisnerosRaymundo Fulgencio 30Francisco Sebastian Cordova Reyes 17Fernando Imanol Ordonez Delgado 28Uriel Antuna 22Fernando Tapia Mendez 31Eduardo Santiago Tercero Mendez 15Juan Jose Purata 4Osvaldo Rodriguez del Portal 35Bernardo Parra 34Eugenio Pizzuto 211
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas LarcamonRobert Siboldi
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club Leon vs Tigres UANL: Số liệu thống kê
-
Club LeonTigres UANL
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
371Số đường chuyền601
-
-
78%Chuyền chính xác89%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn6
-
-
16Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
48Long pass24
-
-
58Pha tấn công118
-
-
28Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs