Kết quả Atlas vs FC Juarez, 08h00 ngày 29/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 3

  • Atlas vs FC Juarez: Diễn biến chính

  • 7'
    Eduardo Daniel Aguirre Lara (Assist:Raymundo Fulgencio) goal 
    1-0
  • 13'
    Augusto Solari  
    John Eduard Murillo Romana  
    1-0
  • 26'
    1-0
    Francisco Calvo Quesada
  • 32'
    1-0
    Michael Nicolas Santos Rosadilla
  • 34'
    Augusto Solari (Assist:Raymundo Fulgencio) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Sebastian Saucedo
     Denzell Garcia
  • 47'
    Gaddi Aguirre
    2-0
  • 49'
    Augusto Solari
    2-0
  • 56'
    2-0
     Amaury Gabriel Escoto Ruiz
     Michael Nicolas Santos Rosadilla
  • 58'
    Hugo Martin Nervo
    2-0
  • 62'
    2-1
    goal Arturo Ortiz Martinez (Assist:Amaury Gabriel Escoto Ruiz)
  • 69'
    Jordy Josue Caicedo Medina  
    Eduardo Daniel Aguirre Lara  
    2-1
  • 69'
    Jorge Guzman  
    Raymundo Fulgencio  
    2-1
  • 72'
    Mateo Ezequiel Garcia
    2-1
  • 76'
    Mateo Ezequiel Garcia
    2-1
  • 80'
    2-1
     Moises Castillo Mosquera
     Andrija Vukcevic
  • 81'
    2-1
     Diego Chavez
     Jose Abella
  • 81'
    2-1
     Sebastian Perez Bouquet
     Aviles Hurtado Herrera
  • 83'
    Victor Hugo Rios De Alba  
    Miguel Angel Marquez Machado  
    2-1
  • 84'
    Idekel Dominguez  
    Augusto Solari  
    2-1
  • 90'
    Jordy Josue Caicedo Medina
    2-1
  • 90'
    2-1
    Sebastian Perez Bouquet
  • Atlas vs FC Juarez: Đội hình chính và dự bị

  • Atlas4-2-3-1
    12
    Camilo Andres Vargas Gil
    17
    Jose Lozano
    2
    Hugo Martin Nervo
    5
    Anderson Santamaria
    13
    Gaddi Aguirre
    26
    Aldo Paul Rocha Gonzalez
    18
    Miguel Angel Marquez Machado
    7
    Raymundo Fulgencio
    8
    Mateo Ezequiel Garcia
    15
    John Eduard Murillo Romana
    19
    Eduardo Daniel Aguirre Lara
    9
    Michael Nicolas Santos Rosadilla
    33
    Aitor Garcia Flores
    18
    Aviles Hurtado Herrera
    5
    Denzell Garcia
    6
    Javier Salas
    10
    Dieter Daniel Villalpando Perez
    4
    Jose Abella
    2
    Arturo Ortiz Martinez
    19
    Andrija Vukcevic
    16
    Francisco Calvo Quesada
    25
    Sebastian Jurado
    FC Juarez4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 189Abraham Bass Flores
    23Jordy Josue Caicedo Medina
    3Idekel Dominguez
    209Jorge Guzman
    1Jose Hernandez
    213Eduardo Moreno
    185Victor Hugo Rios De Alba
    21Carlos Alejandro Robles Jimenez
    22Augusto Solari
    6Edgar Zaldivar
    Luis Manuel Castro Caceres 17
    Diego Chavez 13
    Amaury Gabriel Escoto Ruiz 35
    Jose Garcia 26
    Moises Castillo Mosquera 3
    Sebastian Perez Bouquet 8
    Sebastian Saucedo 23
    Alfredo Talavera Diaz 1
    Jesus Alejandro Venegas Vergara 30
    Angel Zaldivar Caviedes 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benjamin Mora
    Diego Mejia
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Atlas vs FC Juarez: Số liệu thống kê

  • Atlas
    FC Juarez
  • 6
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 358
    Số đường chuyền
    409
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •