Kết quả Atletico San Luis vs Club Leon, 08h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng

  • Atletico San Luis vs Club Leon: Diễn biến chính

  • 3'
    William Jose Tesillo Gutierrez(OW)
    1-0
  • 10'
    1-1
    goal Jose Alfonso Alvarado Perez (Assist:Federico Sebastian Vinas Barboza)
  • 25'
    Jurgen Damm Rascon (Assist:Dieter Daniel Villalpando Perez) goal 
    2-1
  • 44'
    Ricardo Chavez Soto
    2-1
  • 62'
    2-1
     Nicolas Federico Lopez Alonso
     Borja Sanchez Gil,Borja
  • 62'
    2-1
     Elias Hernandez Jacuinde
     Jose Rodriguez
  • 63'
    2-1
     Lucas Daniel Romero
     Omar Andres Fernandez Frasica
  • 67'
    Angel Zaldivar Caviedes  
    Leonardo Bonatini Lohner Maia  
    2-1
  • 67'
    John Eduard Murillo Romana  
    Jurgen Damm Rascon  
    2-1
  • 74'
    Sebastien Salles-Lamonge (Assist:Unai Bilbao Arteta) goal 
    3-1
  • 78'
    3-2
    goal Federico Sebastian Vinas Barboza (Assist:Osvaldo Rodriguez del Portal)
  • 80'
    3-2
     Jose David Ramirez Garcia
     Ivan Jared Moreno Fuguemann
  • 81'
    3-2
     Brian Rubio
     Jose Alfonso Alvarado Perez
  • 83'
    Jordan de Jesus Silva Diaz  
    Sebastien Salles-Lamonge  
    3-2
  • 86'
    Angel Zaldivar Caviedes
    3-2
  • 86'
    3-2
    Adonis Uriel Frias
  • 87'
    3-2
    Nicolas Federico Lopez Alonso
  • 90'
    3-2
    Osvaldo Rodriguez del Portal
  • Atletico San Luis vs Club Leon: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico San Luis4-2-3-1
    1
    Andres Sanchez
    8
    Juan Manuel Sanabria
    20
    Unai Bilbao Arteta
    4
    Julio Cesar Dominguez Juarez
    5
    Ricardo Chavez Soto
    16
    Javier Guemez Lopez
    13
    Rodrigo Dourado Cunha
    19
    Sebastien Salles-Lamonge
    10
    Dieter Daniel Villalpando Perez
    25
    Jurgen Damm Rascon
    9
    Leonardo Bonatini Lohner Maia
    18
    Federico Sebastian Vinas Barboza
    20
    Jose Alfonso Alvarado Perez
    16
    Omar Andres Fernandez Frasica
    8
    Jose Rodriguez
    5
    Fidel Ambriz
    23
    Borja Sanchez Gil,Borja
    7
    Ivan Jared Moreno Fuguemann
    22
    Adonis Uriel Frias
    6
    William Jose Tesillo Gutierrez
    24
    Osvaldo Rodriguez del Portal
    30
    Rodolfo Cota Robles
    Club Leon4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Eduardo Aguila
    2Juan David Castro Ruiz
    29Uziel Amin Garcia Martinez
    22Mateo Klimowicz
    187Iker Moreno
    7John Eduard Murillo Romana
    30Jordan de Jesus Silva Diaz
    32Diego Urtiaga
    11Vitinho
    17Angel Zaldivar Caviedes
    Jaine Steven Barreiro Solis 21
    Paul Bellon 25
    Alfonso Blanco 1
    Elias Hernandez Jacuinde 11
    Nicolas Federico Lopez Alonso 17
    Jose David Ramirez Garcia 28
    Lucas Daniel Romero 29
    Brian Rubio 9
    Sebastian Santos 197
    Oscar Eduardo Villa Dominguez 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gustavo Leal
    Nicolas Larcamon
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Atletico San Luis vs Club Leon: Số liệu thống kê

  • Atletico San Luis
    Club Leon
  • 0
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 400
    Số đường chuyền
    477
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •