Kết quả Atletico San Luis vs Queretaro FC, 09h00 ngày 19/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 13

  • Atletico San Luis vs Queretaro FC: Diễn biến chính

  • 17'
    Luis Ronaldo Najera Reyna goal 
    1-0
  • 22'
    Vitinho Penalty awarded
    1-0
  • 25'
    Sebastien Salles-Lamonge goal 
    2-0
  • 33'
    2-0
    Franco Russo
  • 45'
    Cesar Ivan Lopez De Alba
    2-0
  • 45'
    2-0
    Lucas Rodriguez
  • 46'
    2-0
     Jaime Gomez Valencia
     Kevin Escamilla
  • 46'
    2-0
     Omar Israel Mendoza
     Brayton Vazquez
  • 58'
    2-0
     Alan Medina
     Ake Arnaud Loba
  • 58'
    2-0
     Josue Misael Dominguez Gonzalez
     Lucas Rodriguez
  • 62'
    Leonardo Bonatini Lohner Maia (Assist:Sebastien Salles-Lamonge) goal 
    3-0
  • 65'
    3-0
    Jose Maria Canale Dominguez
  • 67'
    Bi Sylvestre Franck Fortune Boli  
    Leonardo Bonatini Lohner Maia  
    3-0
  • 68'
    Benjamin Ignacio Galdames Millan  
    Sebastien Salles-Lamonge  
    3-0
  • 68'
    Ricardo Chavez Soto  
    Cristiano Piccini  
    3-0
  • 72'
    3-0
    Francisco Venegas
  • 73'
    Javier Guemez Lopez  
    Vitinho  
    3-0
  • 77'
    3-0
     Martin Rio
     Francisco Venegas
  • 82'
    3-0
    Jose Maria Canale Dominguez
  • 86'
    Gabriel Martinez  
    Julio Cesar Dominguez Juarez  
    3-0
  • 86'
    Bi Sylvestre Franck Fortune Boli goal 
    4-0
  • 88'
    4-0
    Federico Lertora
  • 88'
    Juan Manuel Sanabria
    4-0
  • Atletico San Luis vs Queretaro FC: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico San Luis4-2-3-1
    23
    Cesar Ivan Lopez De Alba
    8
    Juan Manuel Sanabria
    31
    Eduardo Aguila
    4
    Julio Cesar Dominguez Juarez
    2
    Cristiano Piccini
    21
    Oscar Macias
    13
    Rodrigo Dourado Cunha
    19
    Sebastien Salles-Lamonge
    24
    Luis Ronaldo Najera Reyna
    11
    Vitinho
    9
    Leonardo Bonatini Lohner Maia
    7
    Samuel Alejandro Sosa Cordero
    9
    Ake Arnaud Loba
    8
    Pablo Edson Barrera Acosta
    14
    Federico Lertora
    5
    Kevin Escamilla
    10
    Lucas Rodriguez
    24
    Brayton Vazquez
    4
    Franco Russo
    6
    Jose Maria Canale Dominguez
    17
    Francisco Venegas
    25
    Guillermo Allison Revuelta
    Queretaro FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
    5Ricardo Chavez Soto
    18Aldo Cruz
    27Benjamin Ignacio Galdames Millan
    16Javier Guemez Lopez
    10Mateo Klimowicz
    17Gabriel Martinez
    3Iker Moreno
    32Diego Urtiaga
    22Yan Phillipe
    Josue Misael Dominguez Gonzalez 20
    Jaime Gomez Valencia 12
    Jorge Hernandez 23
    Victor Lopez 15
    Alan Medina 11
    Omar Israel Mendoza 2
    Pablo Nicolas Ortiz Orozco 33
    Eduar Ayrton Preciado García 21
    Martin Rio 22
    Rubio Yovani Méndez-Rubín 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gustavo Leal
    Mauro Nestor Gerk Larrea
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Atletico San Luis vs Queretaro FC: Số liệu thống kê

  • Atletico San Luis
    Queretaro FC
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 339
    Số đường chuyền
    334
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 27
    Long pass
    19
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •