Kết quả Atletico San Luis vs Toluca, 10h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 16

  • Atletico San Luis vs Toluca: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Ernesto Alexis Vega Rojas
  • 20'
    Unai Bilbao Arteta (Assist:Juan Manuel Sanabria) goal 
    1-1
  • 30'
    1-2
    goal Jesus Angulo
  • 33'
    Yan Phillipe
    1-2
  • 34'
    Rodrigo Dourado Cunha
    1-2
  • 45'
    1-2
    Claudio Baeza
  • 47'
    1-2
    Juan Escobar
  • 48'
    Unai Bilbao Arteta
    1-2
  • 53'
    1-3
    goal Jean David Meneses Villarroel (Assist:Andres Federico Pereira Castelnoble)
  • 58'
    1-4
    goal Jean David Meneses Villarroel (Assist:Ernesto Alexis Vega Rojas)
  • 62'
    Jonathan Villal  
    Sebastien Salles-Lamonge  
    1-4
  • 62'
    Juan David Castro Ruiz  
    Rodrigo Dourado Cunha  
    1-4
  • 62'
    Aldo Cruz  
    Benjamin Ignacio Galdames Millan  
    1-4
  • 63'
    1-4
     Maximiliano Araujo
     Jean David Meneses Villarroel
  • 69'
    1-5
    goal Brian Alberto Garcia Carpizo (Assist:Ernesto Alexis Vega Rojas)
  • 73'
    1-5
     Victor Arteaga
     Claudio Baeza
  • 73'
    1-5
     Edgar Ivan Lopez Rodriguez
     Juan Pablo Dominguez Chonteco
  • 75'
    Mateo Klimowicz  
    Yan Phillipe  
    1-5
  • 80'
    Jonathan Villal Goal cancelled
    1-5
  • 86'
    Jurgen Damm Rascon  
    David Rodriguez  
    1-5
  • 86'
    1-5
     Robert Morales
     Ernesto Alexis Vega Rojas
  • 86'
    1-5
     Mauricio Isais
     Brian Alberto Garcia Carpizo
  • Atletico San Luis vs Toluca: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico San Luis4-1-4-1
    1
    Andres Sanchez
    8
    Juan Manuel Sanabria
    20
    Unai Bilbao Arteta
    4
    Julio Cesar Dominguez Juarez
    5
    Ricardo Chavez Soto
    13
    Rodrigo Dourado Cunha
    194
    David Rodriguez
    16
    Javier Guemez Lopez
    19
    Sebastien Salles-Lamonge
    27
    Benjamin Ignacio Galdames Millan
    22
    Yan Phillipe
    25
    Ernesto Alexis Vega Rojas
    7
    Juan Pablo Dominguez Chonteco
    10
    Jesus Angulo
    16
    Jean David Meneses Villarroel
    23
    Claudio Baeza
    5
    Tomas Belmonte
    8
    Carlos Orrantia Trevino
    24
    Juan Escobar
    6
    Andres Federico Pereira Castelnoble
    17
    Brian Alberto Garcia Carpizo
    1
    Tiago Luis Volpi
    Toluca4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Eduardo Aguila
    2Juan David Castro Ruiz
    18Aldo Cruz
    25Jurgen Damm Rascon
    10Mateo Klimowicz
    201Kevin Ariel Ortega Mercado
    30Jordan de Jesus Silva Diaz
    26Tepa
    32Diego Urtiaga
    28Jonathan Villal
    Maximiliano Araujo 11
    Victor Arteaga 198
    Juan Gamboa 28
    Luis Manuel Garcia Palomera 22
    Mauricio Isais 12
    Everardo Lopez 204
    Edgar Ivan Lopez Rodriguez 19
    Adrian Mora Barraza 27
    Robert Morales 31
    Isaias Violante 190
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gustavo Leal
    Ignacio Marcos Ambriz Espinosa
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Atletico San Luis vs Toluca: Số liệu thống kê

  • Atletico San Luis
    Toluca
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 420
    Số đường chuyền
    460
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •