Kết quả Chivas Guadalajara vs Monterrey, 10h05 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 10

  • Chivas Guadalajara vs Monterrey: Diễn biến chính

  • 10'
    Antonio Briseno
    0-0
  • 10'
    0-0
    Lucas Ocampos Goal Disallowed
  • 17'
    Ricardo Marin Sanchez  
    Armando Gonzalez Alba  
    0-0
  • 28'
    Ricardo Marin Sanchez (Assist:Roberto Carlos Alvarado Hernandez) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Jesus Corona
     Jordi Cortizo de la Piedra
  • 49'
    1-0
    Gerardo Daniel Arteaga Zamora
  • 61'
    Isaac Brizuela Munoz  
    Erick Gabriel Gutierrez Galaviz  
    1-0
  • 61'
    Omar Govea  
    Carlos Cisneros  
    1-0
  • 65'
    1-0
     Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
     Brandon Vazquez
  • 65'
    1-0
     Victor Guzman
     Fidel Ambriz
  • 65'
    1-0
     Johan Rojas Echavarria
     Oliver Torres
  • 75'
    1-0
    Hector Alfredo Moreno Herrera
  • 79'
    1-0
    Jesus Corona
  • 88'
    1-1
    goal Jesus Corona
  • 89'
    1-1
    Johan Rojas Echavarria
  • 89'
    Jose Raul Rangel Aguilar
    1-1
  • 90'
    Mateo Chavez Garcia  
    Jose Castillo Perez  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Iker Jareth Fimbres Ochoa
     Sergio Canales Madrazo
  • 90'
    Victor Alfonso Guzman  
    Fernando Ruben Gonzalez Pineda  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Esteban Andrada
  • Chivas Guadalajara vs Monterrey: Đội hình chính và dự bị

  • Chivas Guadalajara4-1-4-1
    1
    Jose Raul Rangel Aguilar
    21
    Jose Castillo Perez
    13
    Jesus Gilberto Orozco Chiquete
    4
    Antonio Briseno
    2
    Alan Rodriguez Mozo
    28
    Fernando Ruben Gonzalez Pineda
    24
    Carlos Cisneros
    15
    Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
    20
    Fernando Beltran Cruz
    25
    Roberto Carlos Alvarado Hernandez
    34
    Armando Gonzalez Alba
    29
    Lucas Ocampos
    9
    Brandon Vazquez
    10
    Sergio Canales Madrazo
    19
    Jordi Cortizo de la Piedra
    5
    Fidel Ambriz
    8
    Oliver Torres
    6
    Edson Gutierrez
    30
    JORGE RODRiGUEZ
    15
    Hector Alfredo Moreno Herrera
    3
    Gerardo Daniel Arteaga Zamora
    1
    Esteban Andrada
    Monterrey4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Aguirre Daniel
    29Fidel Barajas
    11Isaac Brizuela Munoz
    50Mateo Chavez Garcia
    7Omar Govea
    5Victor Alfonso Guzman
    19Ricardo Marin Sanchez
    31Jonathan Padilla
    3Gilberto Sepulveda Lopez
    30Oscar Whalley
    Erick Germain Aguirre Tafolla 14
    Cesar Rodrigo Bustos Hernandez 34
    Luis Alberto Cardenas Lopez 22
    Jesus Corona 17
    Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez 31
    Iker Jareth Fimbres Ochoa 204
    Cesar Garza 190
    Victor Guzman 4
    Luis Ortiz Zambrano 213
    Johan Rojas Echavarria 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fernando Ruben Gago
    Fernando Ortiz
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Chivas Guadalajara vs Monterrey: Số liệu thống kê

  • Chivas Guadalajara
    Monterrey
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 385
    Số đường chuyền
    443
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 42
    Long pass
    23
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •