Kết quả Monterrey vs Puebla, 10h00 ngày 14/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 1

  • Monterrey vs Puebla: Diễn biến chính

  • 53'
    Arturo Gonzalez (Assist:Erick Germain Aguirre Tafolla) goal 
    1-0
  • 66'
    1-0
    Pablo Gonzalez Diaz
  • 69'
    1-0
     Lucas Daniel Cavallini
     Pablo Gonzalez Diaz
  • 78'
    Rodrigo Aguirre  
    Arturo Gonzalez  
    1-0
  • 79'
    Victor Lopez  
    Jordi Cortizo de la Piedra  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Luis Arcadio Garcia Banuelos
     Daniel Alvarez Lopez
  • 84'
    1-0
    Brayan Angulo
  • 88'
    Gabriel Martinez  
    Omar Govea  
    1-0
  • 90'
    German Berterame (Assist:Luis Romo) goal 
    2-0
  • 90'
    John Stefan Medina Ramirez  
    Erick Germain Aguirre Tafolla  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Diego Eduardo De Buen Juarez
  • Monterrey vs Puebla: Đội hình chính và dự bị

  • Monterrey4-3-3
    1
    Esteban Andrada
    20
    Sebastian Ignacio Vegas Orellana
    15
    Hector Alfredo Moreno Herrera
    4
    Victor Guzman
    14
    Erick Germain Aguirre Tafolla
    21
    Arturo Gonzalez
    5
    Omar Govea
    27
    Luis Romo
    19
    Jordi Cortizo de la Piedra
    9
    German Berterame
    11
    Maximiliano Eduardo Meza
    28
    Martin Barragan Negrete
    27
    Miguel Angel Sansores Sanchez
    20
    Kevin Velasco
    6
    Pablo Gonzalez Diaz
    5
    Diego Eduardo De Buen Juarez
    7
    Daniel Alvarez Lopez
    2
    Gustavo Henrique Ferrareis
    21
    Diego Gaston Silva Ibanez
    3
    Sebastian Olmedo
    26
    Brayan Angulo
    30
    Jesus Rodriguez
    Puebla4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Rodrigo Aguirre
    207Ali Avila
    22Luis Alberto Cardenas Lopez
    205Isidro Franco
    243Cesar Garza
    6Edson Gutierrez
    210Victor Lopez
    13Gabriel Martinez
    33John Stefan Medina Ramirez
    246Cristian Isaac Reyes Bermudez
    Daniel Aguilar 23
    Carlos Alberto Baltazar Agraz 22
    Lucas Daniel Cavallini 9
    Lucas de los Santos 14
    Miguel Angel Fraga Licona 25
    Luis Arcadio Garcia Banuelos 18
    Alberto Herrera 16
    Fernando Navarro Moran 1
    Efrain Orona Zavala 4
    Angel Manuel Robles Guerrero 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fernando Ortiz
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Monterrey vs Puebla: Số liệu thống kê

  • Monterrey
    Puebla
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 429
    Số đường chuyền
    359
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •