Kết quả Monterrey vs Tigres UANL, 10h10 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 12

  • Monterrey vs Tigres UANL: Diễn biến chính

  • 5'
    Iker Jareth Fimbres Ochoa goal 
    1-0
  • 27'
    Sergio Canales Madrazo goal 
    2-0
  • 32'
    Lucas Ocampos Penalty confirmed
    2-0
  • 36'
    Lucas Ocampos goal 
    3-0
  • 38'
    Iker Jareth Fimbres Ochoa
    3-0
  • 45'
    3-1
    goal Guido Pizarro (Assist:Juan Brunetta)
  • 45'
    3-2
    goal Andre Pierre Gignac
  • 45'
    3-2
    Fernando Gorriaran Fontes No penalty confirmed
  • 63'
    Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez  
    German Berterame  
    3-2
  • 63'
    Jordi Cortizo de la Piedra  
    Oliver Torres  
    3-2
  • 64'
    3-2
     Uriel Antuna
     Jonathan Ozziel Herrera Morales
  • 64'
    3-2
     Juan Vigon
     Rafael Carioca
  • 66'
    Iker Jareth Fimbres Ochoa (Assist:Erick Germain Aguirre Tafolla) goal 
    4-2
  • 76'
    Victor Guzman  
    Iker Jareth Fimbres Ochoa  
    4-2
  • 76'
    Brandon Vazquez  
    Lucas Ocampos  
    4-2
  • 77'
    4-2
     Marcelo Flores
     Diego Lainez Leyva
  • 77'
    4-2
     Francisco Sebastian Cordova Reyes
     Javier Ignacio Aquino Carmona
  • 80'
    4-2
     Nicolas Ibanez
     Juan Brunetta
  • 86'
    Edson Gutierrez  
    Erick Germain Aguirre Tafolla  
    4-2
  • Monterrey vs Tigres UANL: Đội hình chính và dự bị

  • Monterrey4-2-3-1
    1
    Esteban Andrada
    3
    Gerardo Daniel Arteaga Zamora
    15
    Hector Alfredo Moreno Herrera
    33
    John Stefan Medina Ramirez
    14
    Erick Germain Aguirre Tafolla
    5
    Fidel Ambriz
    8
    Oliver Torres
    204
    Iker Jareth Fimbres Ochoa
    10
    Sergio Canales Madrazo
    29
    Lucas Ocampos
    7
    German Berterame
    10
    Andre Pierre Gignac
    29
    Jonathan Ozziel Herrera Morales
    11
    Juan Brunetta
    16
    Diego Lainez Leyva
    8
    Fernando Gorriaran Fontes
    5
    Rafael Carioca
    20
    Javier Ignacio Aquino Carmona
    19
    Guido Pizarro
    2
    Joaquim Henrique Pereira Silva
    27
    Jesus Ricardo Angulo Uriarte
    1
    Nahuel Ignacio Guzman
    Tigres UANL4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Luis Alberto Cardenas Lopez
    17Jesus Corona
    19Jordi Cortizo de la Piedra
    31Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
    6Edson Gutierrez
    4Victor Guzman
    30JORGE RODRiGUEZ
    16Johan Rojas Echavarria
    9Brandon Vazquez
    20Sebastian Ignacio Vegas Orellana
    Uriel Antuna 22
    Francisco Sebastian Cordova Reyes 17
    Marcelo Flores 24
    Jesus Garza 14
    Nicolas Ibanez 9
    Diego Antonio Reyes Rosales 13
    Osvaldo Rodriguez del Portal 35
    Juan Jose Purata 4
    Fernando Tapia Mendez 31
    Juan Vigon 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fernando Ortiz
    Robert Siboldi
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Monterrey vs Tigres UANL: Số liệu thống kê

  • Monterrey
    Tigres UANL
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 360
    Số đường chuyền
    452
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 18
    Long pass
    24
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •