Kết quả Necaxa vs Atletico San Luis, 10h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 11

  • Necaxa vs Atletico San Luis: Diễn biến chính

  • 16'
    Braian Samudio  
    Ricardo Saul Monreal Morales  
    0-0
  • 28'
    Diego Esau Gomez Medina goal 
    1-0
  • 43'
    1-1
    goal Aldo Cruz
  • 45'
    Braian Samudio (Assist:Bryan Eduardo Garnica Cortez) goal 
    2-1
  • 57'
    2-1
     Jonathan Villal
     Aldo Cruz
  • 57'
    2-1
     Juan David Castro Ruiz
     Jordan de Jesus Silva Diaz
  • 63'
    2-1
    Jonathan Villal
  • 64'
    Jorge Rodriguez
    2-1
  • 70'
    2-1
     Benjamin Ignacio Galdames Millan
     Vitinho
  • 70'
    2-1
     Yan Phillipe
     Sebastien Salles-Lamonge
  • 72'
    2-1
    Jonathan Villal
  • 74'
    Jesus Alberto Alcantar Rodriguez  
    Jorge Rodriguez  
    2-1
  • 74'
    Edgar Antonio Mendez Ortega  
    Diber Carbindo  
    2-1
  • 74'
    Andres Colorado  
    Alejandro Andrade  
    2-1
  • 81'
    2-1
    Juan Manuel Sanabria
  • 82'
    Andres Colorado
    2-1
  • 86'
    Cesar Lopez  
    Jose Antonio Paradela  
    2-1
  • 87'
    2-1
     Tepa
     Julio Cesar Dominguez Juarez
  • 90'
    2-1
    Tepa
  • 90'
    Edgar Antonio Mendez Ortega
    2-1
  • 90'
    Edgar Antonio Mendez Ortega (Assist:Diego Esau Gomez Medina) goal 
    3-1
  • Necaxa vs Atletico San Luis: Đội hình chính và dự bị

  • Necaxa4-3-3
    22
    Luis Ezequiel Unsain
    20
    Jorge Rodriguez
    4
    Alexis Pena
    3
    Agustin Oliveros
    2
    Emilio Martinez Gonzalez
    19
    Diego Esau Gomez Medina
    13
    Alejandro Andrade
    15
    Bryan Eduardo Garnica Cortez
    10
    Jose Antonio Paradela
    27
    Diber Carbindo
    30
    Ricardo Saul Monreal Morales
    11
    Vitinho
    17
    Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
    19
    Sebastien Salles-Lamonge
    8
    Juan Manuel Sanabria
    13
    Rodrigo Dourado Cunha
    16
    Javier Guemez Lopez
    5
    Ricardo Chavez Soto
    30
    Jordan de Jesus Silva Diaz
    4
    Julio Cesar Dominguez Juarez
    18
    Aldo Cruz
    1
    Andres Sanchez
    Atletico San Luis3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Jesus Alberto Alcantar Rodriguez
    25Andres Colorado
    24Jair Cortes
    1Raul Manolo Gudino Vega
    11Heriberto Jurado
    179Cesar Lopez
    5Alejandro Mayorga
    7Edgar Antonio Mendez Ortega
    18Braian Samudio
    193Roman Torres Acosta
    Unai Bilbao Arteta 20
    Juan David Castro Ruiz 2
    Benjamin Ignacio Galdames Millan 27
    Mateo Klimowicz 10
    Oscar Macias 21
    Iker Moreno 187
    Tepa 26
    Diego Urtiaga 32
    Jonathan Villal 28
    Yan Phillipe 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gustavo Leal
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Necaxa vs Atletico San Luis: Số liệu thống kê

  • Necaxa
    Atletico San Luis
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 274
    Số đường chuyền
    565
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •