Kết quả Santos Laguna vs Monterrey, 09h05 ngày 22/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 2

  • Santos Laguna vs Monterrey: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Maximiliano Eduardo Meza (Assist:Omar Govea)
  • 22'
    Matheus Doria Macedo
    0-1
  • 25'
    0-1
    Omar Govea
  • 38'
    Harold Fabian Preciado Villarreal
    0-1
  • 45'
    Duvan Vergara
    0-1
  • 49'
    0-1
    Esteban Andrada
  • 60'
    0-2
    goal Jordi Cortizo de la Piedra (Assist:JORGE RODRiGUEZ)
  • 68'
    Franco Misael Fagundez Rosa
    0-2
  • 69'
    0-2
     Sergio Canales Madrazo
     Arturo Gonzalez
  • 69'
    0-2
     Brandon Vazquez
     Maximiliano Eduardo Meza
  • 69'
    0-2
     Jaziel Martínez
     Omar Govea
  • 69'
    0-2
     Jesus Corona
     Jordi Cortizo de la Piedra
  • 71'
    Santiago Munoz  
    Franco Misael Fagundez Rosa  
    0-2
  • 71'
    Jair Alejandro Gonzalez Romo  
    Duvan Vergara  
    0-2
  • 77'
    Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo
    0-2
  • 86'
    Aldo Lopez Vargas  
    Pedro Jesus Aquino Sanchez  
    0-2
  • 86'
    Raul Lopez Gomez  
    Ismael Govea Solorzano  
    0-2
  • 90'
    Luis Vega  
    Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Cesar Garza
     JORGE RODRiGUEZ
  • 90'
    0-2
    Hector Alfredo Moreno Herrera
  • Santos Laguna vs Monterrey: Đội hình chính và dự bị

  • Santos Laguna4-2-3-1
    1
    Carlos Acevedo Lopez
    2
    Omar Antonio Campos Chagoya
    21
    Matheus Doria Macedo
    4
    Santiago Misael Nunez
    3
    Ismael Govea Solorzano
    18
    Pedro Jesus Aquino Sanchez
    6
    Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo
    11
    Duvan Vergara
    10
    Franco Misael Fagundez Rosa
    24
    Diego Javier Medina Vazquez
    7
    Harold Fabian Preciado Villarreal
    9
    German Berterame
    21
    Arturo Gonzalez
    19
    Jordi Cortizo de la Piedra
    5
    Omar Govea
    30
    JORGE RODRiGUEZ
    11
    Maximiliano Eduardo Meza
    14
    Erick Germain Aguirre Tafolla
    4
    Victor Guzman
    15
    Hector Alfredo Moreno Herrera
    20
    Sebastian Ignacio Vegas Orellana
    1
    Esteban Andrada
    Monterrey4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Jordan Carrillo
    17Jair Alejandro Gonzalez Romo
    33Hector Holguin
    16Aldo Lopez Vargas
    23Raul Lopez Gomez
    184Luis Vega
    190Salvador Mariscal
    19Santiago Munoz
    13Jesus Ocejo
    22Ronaldo Prieto
    Rodrigo Aguirre 29
    Cesar Rodrigo Bustos Hernandez 34
    Sergio Canales Madrazo 10
    Luis Alberto Cardenas Lopez 22
    Jesus Corona 12
    Cesar Garza 243
    Edson Gutierrez 6
    Victor Lopez 210
    Jaziel Martínez 13
    Brandon Vazquez 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fernando Ortiz
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Santos Laguna vs Monterrey: Số liệu thống kê

  • Santos Laguna
    Monterrey
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 380
    Số đường chuyền
    479
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •