Kết quả Toluca vs Atlas, 01h00 ngày 08/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 14

  • Toluca vs Atlas: Diễn biến chính

  • 5'
    Andres Federico Pereira Castelnoble (Assist:Brian Alberto Garcia Carpizo) goal 
    1-0
  • 35'
    Ernesto Alexis Vega Rojas (Assist:Jean David Meneses Villarroel) goal 
    2-0
  • 45'
    2-0
    Miguel Angel Marquez Machado
  • 46'
    2-0
     Jose Lozano
     Miguel Angel Marquez Machado
  • 46'
    2-0
     Juan Zapata
     Victor Hugo Rios De Alba
  • 62'
    Edgar Ivan Lopez Rodriguez  
    Jean David Meneses Villarroel  
    2-0
  • 67'
    Jesus Angulo (Assist:Ernesto Alexis Vega Rojas) goal 
    3-0
  • 68'
    Tomas Belmonte  
    Marcello Ruiz  
    3-0
  • 68'
    Maximiliano Araujo  
    Juan Pablo Dominguez Chonteco  
    3-0
  • 74'
    3-0
     Israel Alejandro Larios
     Mateo Ezequiel Garcia
  • 78'
    3-0
    John Eduard Murillo Romana
  • 82'
    Adrian Mora Barraza  
    Juan Escobar  
    3-0
  • 82'
    3-0
     Jesus Serrato
     John Eduard Murillo Romana
  • 82'
    Robert Morales  
    Brian Alberto Garcia Carpizo  
    3-0
  • 83'
    3-0
     Christopher Brayan Trejo Morantes
     Eduardo Daniel Aguirre Lara
  • 85'
    3-0
    Juan Zapata
  • 87'
    3-1
    goal Jose Lozano (Assist:Hugo Martin Nervo)
  • 90'
    Edgar Ivan Lopez Rodriguez (Assist:Andres Federico Pereira Castelnoble) goal 
    4-1
  • Toluca vs Atlas: Đội hình chính và dự bị

  • Toluca4-2-3-1
    1
    Tiago Luis Volpi
    17
    Brian Alberto Garcia Carpizo
    6
    Andres Federico Pereira Castelnoble
    24
    Juan Escobar
    8
    Carlos Orrantia Trevino
    14
    Marcello Ruiz
    23
    Claudio Baeza
    16
    Jean David Meneses Villarroel
    10
    Jesus Angulo
    7
    Juan Pablo Dominguez Chonteco
    25
    Ernesto Alexis Vega Rojas
    15
    John Eduard Murillo Romana
    19
    Eduardo Daniel Aguirre Lara
    8
    Mateo Ezequiel Garcia
    26
    Aldo Paul Rocha Gonzalez
    185
    Victor Hugo Rios De Alba
    18
    Miguel Angel Marquez Machado
    3
    Idekel Dominguez
    21
    Carlos Alejandro Robles Jimenez
    2
    Hugo Martin Nervo
    14
    Luis Reyes
    12
    Camilo Andres Vargas Gil
    Atlas4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Maximiliano Araujo
    198Victor Arteaga
    5Tomas Belmonte
    21Francisco Antonio Figueroa Diaz
    22Luis Manuel Garcia Palomera
    12Mauricio Isais
    19Edgar Ivan Lopez Rodriguez
    27Adrian Mora Barraza
    31Robert Morales
    190Isaias Violante
    Abraham Bass Flores 189
    Luis Flores Gomez 195
    Jose Hernandez 1
    Israel Alejandro Larios 211
    Jose Lozano 17
    Jesus Serrato 248
    Augusto Solari 22
    Christopher Brayan Trejo Morantes 24
    Edgar Zaldivar 6
    Juan Zapata 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ignacio Marcos Ambriz Espinosa
    Benjamin Mora
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Toluca vs Atlas: Số liệu thống kê

  • Toluca
    Atlas
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 533
    Số đường chuyền
    392
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •