Đối đầu Iskra Stal Ribnita vs Drochia, 17h00 ngày 09/11
Kết quả Iskra Stal Ribnita vs Drochia
Đối đầu Iskra Stal Ribnita vs Drochia
Phong độ Iskra Stal Ribnita gần đây
Phong độ Drochia gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: Iskra Stal Ribnita vs Drochia
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Iskra Stal Ribnita vs Drochia trước đây
-
28/09/2024Drochia1 - 3Iskra Stal Ribnita0 - 3W
-
17/08/2024Iskra Stal Ribnita0 - 5Drochia0 - 4L
-
11/11/2023Drochia0 - 0Iskra Stal Ribnita0 - 0D
-
30/09/2023Iskra Stal Ribnita2 - 1Drochia0 - 0W
-
19/08/2023Drochia1 - 0Iskra Stal Ribnita0 - 0L
-
06/11/2021Drochia0 - 1Iskra Stal Ribnita0 - 1W
-
07/08/2021Iskra Stal Ribnita3 - 3Drochia1 - 1D
-
16/05/2021Drochia3 - 2Iskra Stal Ribnita1 - 1L
-
16/10/2020Iskra Stal Ribnita2 - 2Drochia1 - 1D
-
31/08/2019Drochia1 - 1Iskra Stal Ribnita1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Iskra Stal Ribnita vs Drochia
- Thống kê lịch sử đối đầu Iskra Stal Ribnita vs Drochia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iskra Stal Ribnita vs Drochia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iskra Stal Ribnita vs Drochia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Iskra Stal Ribnita (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Iskra Stal Ribnita (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Iskra Stal Ribnita thắng
Bại: là số trận Iskra Stal Ribnita thua
Thắng: là số trận Iskra Stal Ribnita thắng
Bại: là số trận Iskra Stal Ribnita thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Iskra Stal Ribnita và Drochia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria Bardar | 11 | 9 | 1 | 1 | 39 | 14 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | FCM Ungheni | 11 | 6 | 1 | 4 | 27 | 22 | 5 | 19 | T B T T B T |
3 | FC Ursidos Stauceni | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 22 | 0 | 16 | T H B B B T |
4 | Olimp Comrat | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 27 | -13 | 12 | B H B H T H |
5 | Drochia | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 10 | B B B H B B |
6 | Iskra Stal Ribnita | 11 | 3 | 1 | 7 | 19 | 30 | -11 | 10 | B T T B T B |
Cập nhật: