Đối đầu Drochia vs Victoria Bardar, 18h00 ngày 26/10
Kết quả Drochia vs Victoria Bardar
Đối đầu Drochia vs Victoria Bardar
Phong độ Drochia gần đây
Phong độ Victoria Bardar gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: Drochia vs Victoria Bardar
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Drochia vs Victoria Bardar trước đây
-
14/09/2024Victoria Bardar4 - 1Drochia3 - 1L
-
27/04/2024Victoria Bardar5 - 1Drochia3 - 0L
-
30/03/2024Drochia1 - 1Victoria Bardar1 - 0D
-
16/12/2023Drochia2 - 1Victoria Bardar1 - 0W
-
05/11/2023Victoria Bardar1 - 0Drochia0 - 0L
-
23/09/2023Drochia1 - 3Victoria Bardar0 - 3L
-
22/10/2022Victoria Bardar1 - 0Drochia1 - 0L
-
10/09/2022Drochia2 - 1Victoria Bardar2 - 0W
-
20/11/2021Victoria Bardar3 - 1Drochia1 - 0L
-
14/08/2021Drochia0 - 2Victoria Bardar0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Drochia vs Victoria Bardar
- Thống kê lịch sử đối đầu Drochia vs Victoria Bardar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Drochia vs Victoria Bardar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Drochia vs Victoria Bardar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Drochia (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Drochia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Drochia thắng
Bại: là số trận Drochia thua
Thắng: là số trận Drochia thắng
Bại: là số trận Drochia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Drochia và Victoria Bardar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria Bardar | 9 | 8 | 0 | 1 | 33 | 11 | 22 | 24 | T T T T T T |
2 | FCM Ungheni | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 16 | T T T B T T |
3 | FC Ursidos Stauceni | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 20 | 0 | 13 | B T T H B B |
4 | Drochia | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 16 | -1 | 10 | B B B B B H |
5 | Olimp Comrat | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 24 | -15 | 8 | T B B H B H |
6 | Iskra Stal Ribnita | 9 | 2 | 1 | 6 | 14 | 26 | -12 | 7 | B B B T T B |
Cập nhật: