Đối đầu FC Floresti vs Gagauziya, 20h00 ngày 27/4
Kết quả FC Floresti vs Gagauziya
Đối đầu FC Floresti vs Gagauziya
Phong độ FC Floresti gần đây
Phong độ Gagauziya gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: FC Floresti vs Gagauziya
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Floresti vs Gagauziya trước đây
-
30/03/2024Gagauziya1 - 2FC Floresti0 - 0W
-
08/02/2024Gagauziya4 - 0FC Floresti1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Floresti vs Gagauziya
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Floresti vs Gagauziya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Floresti vs Gagauziya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Floresti vs Gagauziya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Floresti (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Floresti (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Floresti thắng
Bại: là số trận FC Floresti thua
Thắng: là số trận FC Floresti thắng
Bại: là số trận FC Floresti thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Floresti và Gagauziya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff B | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 2 | 23 | 18 | T T T T T H |
2 | Speranta Nisporeni | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 13 | T T T T B H |
3 | Olimp Comrat | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 12 | B T B T T T |
4 | FCM Ungheni | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 13 | -3 | 10 | B T T B H H |
5 | Iskra Stal Ribnita | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 2 | 9 | B B T T T B |
6 | Flacara Falesti | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 15 | -6 | 9 | T B B T B H |
7 | Real Succes | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 14 | -6 | 3 | T B B B B H |
8 | Dinamo-Auto | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 21 | -21 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: