Đối đầu FCM Ungheni vs FC Ursidos Stauceni, 18h00 ngày 18/10
Kết quả FCM Ungheni vs FC Ursidos Stauceni
Đối đầu FCM Ungheni vs FC Ursidos Stauceni
Phong độ FCM Ungheni gần đây
Phong độ FC Ursidos Stauceni gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: FCM Ungheni vs FC Ursidos Stauceni
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FCM Ungheni vs FC Ursidos Stauceni trước đây
-
31/08/2024FCM Ungheni4 - 2FC Ursidos Stauceni4 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FCM Ungheni vs FC Ursidos Stauceni
- Thống kê lịch sử đối đầu FCM Ungheni vs FC Ursidos Stauceni: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCM Ungheni vs FC Ursidos Stauceni: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCM Ungheni vs FC Ursidos Stauceni: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FCM Ungheni (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FCM Ungheni (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FCM Ungheni thắng
Bại: là số trận FCM Ungheni thua
Thắng: là số trận FCM Ungheni thắng
Bại: là số trận FCM Ungheni thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FCM Ungheni và FC Ursidos Stauceni trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria Bardar | 8 | 7 | 0 | 1 | 25 | 8 | 17 | 21 | B T T T T T |
2 | FCM Ungheni | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 13 | B T T T B T |
3 | FC Ursidos Stauceni | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 16 | 2 | 13 | T B T T H B |
4 | Drochia | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 15 | -1 | 9 | T B B B B B |
5 | Olimp Comrat | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 20 | -13 | 7 | B T T B B H |
6 | Iskra Stal Ribnita | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 4 | B B B B B T |
Cập nhật: