Đối đầu Olimp Comrat vs FCM Ungheni, 20h00 ngày 13/4
Kết quả Olimp Comrat vs FCM Ungheni
Đối đầu Olimp Comrat vs FCM Ungheni
Phong độ Olimp Comrat gần đây
Phong độ FCM Ungheni gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: Olimp Comrat vs FCM Ungheni
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olimp Comrat vs FCM Ungheni trước đây
-
01/04/2023FCM Ungheni0 - 4Olimp Comrat0 - 0W
-
05/11/2021Olimp Comrat4 - 1FCM Ungheni0 - 0W
-
07/08/2021FCM Ungheni2 - 3Olimp Comrat1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Olimp Comrat vs FCM Ungheni
- Thống kê lịch sử đối đầu Olimp Comrat vs FCM Ungheni: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olimp Comrat vs FCM Ungheni: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olimp Comrat vs FCM Ungheni: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olimp Comrat (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Olimp Comrat (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olimp Comrat thắng
Bại: là số trận Olimp Comrat thua
Thắng: là số trận Olimp Comrat thắng
Bại: là số trận Olimp Comrat thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olimp Comrat và FCM Ungheni trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff B | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 12 | T T T T |
2 | Speranta Nisporeni | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | B T T T |
3 | FCM Ungheni | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 8 | 0 | 9 | T B T T |
4 | Flacara Falesti | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T B B |
5 | Olimp Comrat | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 6 | T B T B |
6 | Iskra Stal Ribnita | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B B T T |
7 | Real Succes | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 3 | B T B B |
8 | Dinamo-Auto | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 15 | -15 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: