Đối đầu FCM Ungheni vs Speranta Nisporeni, 20h00 ngày 19/4
Kết quả FCM Ungheni vs Speranta Nisporeni
Đối đầu FCM Ungheni vs Speranta Nisporeni
Phong độ FCM Ungheni gần đây
Phong độ Speranta Nisporeni gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: FCM Ungheni vs Speranta Nisporeni
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FCM Ungheni vs Speranta Nisporeni trước đây
-
03/10/2023FCM Ungheni3 - 2Speranta Nisporeni1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FCM Ungheni vs Speranta Nisporeni
- Thống kê lịch sử đối đầu FCM Ungheni vs Speranta Nisporeni: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCM Ungheni vs Speranta Nisporeni: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Moldova | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCM Ungheni vs Speranta Nisporeni: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FCM Ungheni (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FCM Ungheni (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FCM Ungheni thắng
Bại: là số trận FCM Ungheni thua
Thắng: là số trận FCM Ungheni thắng
Bại: là số trận FCM Ungheni thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FCM Ungheni và Speranta Nisporeni trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff B | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 2 | 14 | 15 | T T T T T |
2 | Olimp Comrat | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 12 | T B T B T T |
3 | Speranta Nisporeni | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | 4 | 12 | B T T T T B |
4 | Flacara Falesti | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T B B T |
5 | FCM Ungheni | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 11 | -3 | 9 | T B T T B |
6 | Iskra Stal Ribnita | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B B T T |
7 | Real Succes | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 11 | -3 | 3 | B T B B B |
8 | Dinamo-Auto | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 21 | -21 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: