Đối đầu Gagauziya vs Saxan Ceadir Lunga, 20h00 ngày 20/4
Kết quả Gagauziya vs Saxan Ceadir Lunga
Đối đầu Gagauziya vs Saxan Ceadir Lunga
Phong độ Gagauziya gần đây
Phong độ Saxan Ceadir Lunga gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: Gagauziya vs Saxan Ceadir Lunga
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gagauziya vs Saxan Ceadir Lunga trước đây
-
16/03/2024Saxan Ceadir Lunga0 - 3Gagauziya0 - 3W
-
11/11/2023Gagauziya0 - 1Saxan Ceadir Lunga0 - 0L
-
30/09/2023Saxan Ceadir Lunga1 - 1Gagauziya0 - 0D
-
19/08/2023Gagauziya3 - 3Saxan Ceadir Lunga0 - 0D
-
29/03/2014Gagauziya2 - 1Saxan Ceadir Lunga0 - 0W
-
01/09/2013Saxan Ceadir Lunga4 - 0Gagauziya0 - 0L
-
18/05/2013Saxan Ceadir Lunga2 - 0Gagauziya1 - 0L
-
03/11/2012Gagauziya2 - 2Saxan Ceadir Lunga0 - 0D
-
20/05/2012Gagauziya1 - 1Saxan Ceadir Lunga0 - 0D
-
29/10/2011Saxan Ceadir Lunga2 - 2Gagauziya0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gagauziya vs Saxan Ceadir Lunga
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagauziya vs Saxan Ceadir Lunga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagauziya vs Saxan Ceadir Lunga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagauziya vs Saxan Ceadir Lunga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gagauziya (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Gagauziya (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gagauziya thắng
Bại: là số trận Gagauziya thua
Thắng: là số trận Gagauziya thắng
Bại: là số trận Gagauziya thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gagauziya và Saxan Ceadir Lunga trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff B | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 2 | 23 | 18 | T T T T T T |
2 | Speranta Nisporeni | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 13 | T T T T B H |
3 | Olimp Comrat | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 12 | T B T B T T |
4 | FCM Ungheni | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 13 | -3 | 10 | T B T T B H |
5 | Iskra Stal Ribnita | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 2 | 9 | B B B T T T |
6 | Flacara Falesti | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 15 | -6 | 9 | T T B B T B |
7 | Real Succes | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 14 | -6 | 3 | B T B B B B |
8 | Dinamo-Auto | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 21 | -21 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: