Đối đầu Drochia vs Olimp Comrat, 21h00 ngày 30/8
Kết quả Drochia vs Olimp Comrat
Đối đầu Drochia vs Olimp Comrat
Phong độ Drochia gần đây
Phong độ Olimp Comrat gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: Drochia vs Olimp Comrat
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Drochia vs Olimp Comrat trước đây
-
22/04/2023Drochia1 - 1Olimp Comrat1 - 1D
-
15/10/2022Drochia2 - 2Olimp Comrat1 - 1D
-
03/09/2022Olimp Comrat1 - 2Drochia0 - 2W
-
06/05/2022Olimp Comrat2 - 0Drochia2 - 0L
-
16/10/2021Drochia0 - 1Olimp Comrat0 - 0L
-
16/04/2021Olimp Comrat3 - 1Drochia3 - 0L
-
04/09/2020Drochia6 - 1Olimp Comrat4 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Drochia vs Olimp Comrat
- Thống kê lịch sử đối đầu Drochia vs Olimp Comrat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Drochia vs Olimp Comrat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Drochia vs Olimp Comrat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Drochia (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Drochia (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Drochia thắng
Bại: là số trận Drochia thua
Thắng: là số trận Drochia thắng
Bại: là số trận Drochia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Drochia và Olimp Comrat trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Drochia | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 9 | T T T |
2 | Victoria Bardar | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T B |
3 | FC Ursidos Stauceni | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 6 | B T T |
4 | Olimp Comrat | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | B B T |
5 | FCM Ungheni | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B B |
6 | Iskra Stal Ribnita | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 | H B B |
Cập nhật: