Đối đầu FC Ulaanbaatar vs Bayanzurkh Sporting Ilch, 15h15 ngày 18/5
Kết quả FC Ulaanbaatar vs Bayanzurkh Sporting Ilch
Đối đầu FC Ulaanbaatar vs Bayanzurkh Sporting Ilch
Phong độ FC Ulaanbaatar gần đây
Phong độ Bayanzurkh Sporting Ilch gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2023-2024: FC Ulaanbaatar vs Bayanzurkh Sporting Ilch
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 18/5/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ulaanbaatar vs Bayanzurkh Sporting Ilch trước đây
-
30/03/2024Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 3FC Ulaanbaatar1 - 0W
-
23/08/2023FC Ulaanbaatar1 - 0Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Ulaanbaatar vs Bayanzurkh Sporting Ilch
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ulaanbaatar vs Bayanzurkh Sporting Ilch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ulaanbaatar vs Bayanzurkh Sporting Ilch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ulaanbaatar vs Bayanzurkh Sporting Ilch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ulaanbaatar (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Ulaanbaatar (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ulaanbaatar thắng
Bại: là số trận FC Ulaanbaatar thua
Thắng: là số trận FC Ulaanbaatar thắng
Bại: là số trận FC Ulaanbaatar thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ulaanbaatar và Bayanzurkh Sporting Ilch trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 21 | 19 | 1 | 1 | 60 | 11 | 49 | 58 | B T T T T T |
2 | Khangarid Klub | 21 | 12 | 5 | 4 | 51 | 27 | 24 | 41 | T T T T T T |
3 | Deren FC | 21 | 11 | 5 | 5 | 59 | 28 | 31 | 38 | B B T B T T |
4 | FC Ulaanbaatar | 20 | 12 | 0 | 8 | 53 | 24 | 29 | 36 | T T B B B T |
5 | Khoromkhon Club | 21 | 11 | 1 | 9 | 52 | 47 | 5 | 34 | T B T T B T |
6 | Erchim | 21 | 9 | 6 | 6 | 51 | 52 | -1 | 33 | T T T T H B |
7 | Tuv Buganuud | 20 | 9 | 3 | 8 | 45 | 40 | 5 | 30 | B T B T H B |
8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 21 | 6 | 0 | 15 | 38 | 70 | -32 | 18 | T B B B T B |
9 | Bavarians FC | 21 | 2 | 1 | 18 | 30 | 97 | -67 | 7 | B B B B B B |
10 | Khovd | 21 | 1 | 2 | 18 | 21 | 64 | -43 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: