Đối đầu Tuv Buganuud vs Deren FC, 18h15 ngày 24/9
Kết quả Tuv Buganuud vs Deren FC
Đối đầu Tuv Buganuud vs Deren FC
Phong độ Tuv Buganuud gần đây
Phong độ Deren FC gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Tuv Buganuud vs Deren FC
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/9/2024 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Deren FC trước đây
-
05/05/2024Deren FC0 - 1Tuv Buganuud0 - 0W
-
03/03/2024Tuv Buganuud3 - 2Deren FC1 - 1W
-
05/08/2023Deren FC5 - 3Tuv Buganuud2 - 3L
-
21/05/2023Tuv Buganuud3 - 2Deren FC2 - 1W
-
09/04/2023Deren FC3 - 1Tuv Buganuud0 - 1L
-
02/10/2022Tuv Buganuud1 - 2Deren FC0 - 2L
-
22/05/2022Tuv Buganuud2 - 1Deren FC1 - 0W
-
03/04/2022Deren FC0 - 1Tuv Buganuud0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tuv Buganuud vs Deren FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Deren FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Deren FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Deren FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tuv Buganuud (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Tuv Buganuud (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tuv Buganuud thắng
Bại: là số trận Tuv Buganuud thua
Thắng: là số trận Tuv Buganuud thắng
Bại: là số trận Tuv Buganuud thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tuv Buganuud và Deren FC trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 10 | T T H T |
2 | FC Ulaanbaatar | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | T T H T |
3 | Khoromkhon Club | 4 | 3 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 9 | T B T T |
4 | Erchim | 4 | 2 | 1 | 1 | 21 | 5 | 16 | 7 | T T H B |
5 | SP Falcons | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 6 | B T B T |
6 | Khangarid Klub | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B T B |
7 | Hunters FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B H T |
8 | Khovd | 4 | 1 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 3 | B T B B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T B |
10 | Tuv Buganuud | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 37 | -37 | 0 | B B B B |
Cập nhật: