Đối đầu Khoromkhon Club vs Erchim, 15h15 ngày 19/5
Kết quả Khoromkhon Club vs Erchim
Đối đầu Khoromkhon Club vs Erchim
Phong độ Khoromkhon Club gần đây
Phong độ Erchim gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2023-2024: Khoromkhon Club vs Erchim
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 19/5/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Erchim trước đây
-
31/03/2024Erchim3 - 2Khoromkhon Club2 - 0L
-
22/08/2023Khoromkhon Club2 - 3Erchim0 - 1L
-
17/05/2023Khoromkhon Club2 - 3Erchim2 - 2L
-
03/04/2023Erchim6 - 1Khoromkhon Club2 - 1L
-
04/09/2022Khoromkhon Club1 - 6Erchim1 - 1L
-
27/09/2021Khoromkhon Club0 - 2Erchim0 - 1L
-
22/08/2021Erchim3 - 1Khoromkhon Club1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Khoromkhon Club vs Erchim
- Thống kê lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Erchim: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Erchim: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Erchim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khoromkhon Club (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Khoromkhon Club (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khoromkhon Club thắng
Bại: là số trận Khoromkhon Club thua
Thắng: là số trận Khoromkhon Club thắng
Bại: là số trận Khoromkhon Club thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khoromkhon Club và Erchim trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 21 | 19 | 1 | 1 | 60 | 11 | 49 | 58 | B T T T T T |
2 | Khangarid Klub | 21 | 12 | 5 | 4 | 51 | 27 | 24 | 41 | T T T T T T |
3 | FC Ulaanbaatar | 21 | 13 | 0 | 8 | 57 | 26 | 31 | 39 | T B B B T T |
4 | Deren FC | 21 | 11 | 5 | 5 | 59 | 28 | 31 | 38 | B B T B T T |
5 | Khoromkhon Club | 21 | 11 | 1 | 9 | 52 | 47 | 5 | 34 | T B T T B T |
6 | Erchim | 21 | 9 | 6 | 6 | 51 | 52 | -1 | 33 | T T T T H B |
7 | Tuv Buganuud | 20 | 9 | 3 | 8 | 45 | 40 | 5 | 30 | B T B T H B |
8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 22 | 6 | 0 | 16 | 40 | 74 | -34 | 18 | B B B T B B |
9 | Bavarians FC | 21 | 2 | 1 | 18 | 30 | 97 | -67 | 7 | B B B B B B |
10 | Khovd | 21 | 1 | 2 | 18 | 21 | 64 | -43 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: