Đối đầu Erchim vs SP Falcons, 18h15 ngày 02/6
Kết quả Erchim vs SP Falcons
Đối đầu Erchim vs SP Falcons
Phong độ Erchim gần đây
Phong độ SP Falcons gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2023-2024: Erchim vs SP Falcons
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 02/6/2024 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Erchim vs SP Falcons trước đây
-
14/04/2024SP Falcons4 - 1Erchim2 - 1L
-
29/09/2023Erchim0 - 3SP Falcons0 - 1L
-
28/06/2023SP Falcons5 - 0Erchim1 - 0L
-
29/04/2023Erchim1 - 4SP Falcons1 - 4L
-
22/10/2022SP Falcons1 - 0Erchim0 - 0L
-
25/06/2022Erchim3 - 3SP Falcons2 - 1D
-
30/04/2022SP Falcons0 - 2Erchim0 - 1W
-
30/09/2021Erchim3 - 2SP Falcons2 - 1W
-
26/08/2021SP Falcons0 - 2Erchim0 - 1W
-
19/09/2020SP Falcons0 - 1Erchim0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Erchim vs SP Falcons
- Thống kê lịch sử đối đầu Erchim vs SP Falcons: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Erchim vs SP Falcons: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Erchim vs SP Falcons: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erchim (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Erchim (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Erchim thắng
Bại: là số trận Erchim thua
Thắng: là số trận Erchim thắng
Bại: là số trận Erchim thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Erchim và SP Falcons trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 23 | 19 | 1 | 3 | 60 | 15 | 45 | 58 | T T T T B B |
2 | Khangarid Klub | 23 | 14 | 5 | 4 | 58 | 32 | 26 | 47 | T T T T T T |
3 | FC Ulaanbaatar | 24 | 15 | 0 | 9 | 66 | 34 | 32 | 45 | B B T T T T |
4 | Deren FC | 24 | 13 | 5 | 6 | 75 | 30 | 45 | 44 | B T T B T T |
5 | Tuv Buganuud | 24 | 12 | 3 | 9 | 60 | 43 | 17 | 39 | T H B T T B |
6 | Khoromkhon Club | 23 | 12 | 1 | 10 | 57 | 52 | 5 | 37 | T T B T T B |
7 | Erchim | 23 | 9 | 6 | 8 | 57 | 60 | -3 | 33 | T T H B B B |
8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 24 | 7 | 0 | 17 | 44 | 78 | -34 | 21 | B T B B B T |
9 | Khovd | 24 | 3 | 2 | 19 | 29 | 72 | -43 | 11 | B B B T T B |
10 | Bavarians FC | 24 | 2 | 1 | 21 | 31 | 121 | -90 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật: