Đối đầu Khovd vs FC Ulaanbaatar, 18h15 ngày 31/5
Kết quả Khovd vs FC Ulaanbaatar
Đối đầu Khovd vs FC Ulaanbaatar
Phong độ Khovd gần đây
Phong độ FC Ulaanbaatar gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2023-2024: Khovd vs FC Ulaanbaatar
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 31/5/2024 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khovd vs FC Ulaanbaatar trước đây
-
13/04/2024FC Ulaanbaatar9 - 1Khovd5 - 0L
-
28/09/2023Khovd0 - 2FC Ulaanbaatar0 - 1L
-
17/05/2023FC Ulaanbaatar2 - 0Khovd0 - 0L
-
01/04/2023Khovd0 - 2FC Ulaanbaatar0 - 2L
-
03/09/2022FC Ulaanbaatar1 - 1Khovd0 - 0D
-
21/05/2022FC Ulaanbaatar9 - 2Khovd5 - 1L
-
02/04/2022Khovd0 - 4FC Ulaanbaatar0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Khovd vs FC Ulaanbaatar
- Thống kê lịch sử đối đầu Khovd vs FC Ulaanbaatar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khovd vs FC Ulaanbaatar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khovd vs FC Ulaanbaatar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khovd (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Khovd (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khovd thắng
Bại: là số trận Khovd thua
Thắng: là số trận Khovd thắng
Bại: là số trận Khovd thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khovd và FC Ulaanbaatar trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 23 | 19 | 1 | 3 | 60 | 15 | 45 | 58 | T T T T B B |
2 | Khangarid Klub | 23 | 14 | 5 | 4 | 58 | 32 | 26 | 47 | T T T T T T |
3 | FC Ulaanbaatar | 22 | 14 | 0 | 8 | 60 | 28 | 32 | 42 | B B B T T T |
4 | Deren FC | 23 | 12 | 5 | 6 | 63 | 30 | 33 | 41 | T B T T B T |
5 | Khoromkhon Club | 23 | 12 | 1 | 10 | 57 | 52 | 5 | 37 | T T B T T B |
6 | Tuv Buganuud | 22 | 11 | 3 | 8 | 55 | 40 | 15 | 36 | B T H B T T |
7 | Erchim | 23 | 9 | 6 | 8 | 57 | 60 | -3 | 33 | T T H B B B |
8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 23 | 6 | 0 | 17 | 41 | 76 | -35 | 18 | B B T B B B |
9 | Khovd | 23 | 3 | 2 | 18 | 26 | 66 | -40 | 11 | B B B B T T |
10 | Bavarians FC | 23 | 2 | 1 | 20 | 31 | 109 | -78 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật: