Đối đầu FC Ulaanbaatar vs Tuv Buganuud, 18h15 ngày 16/6
Kết quả FC Ulaanbaatar vs Tuv Buganuud
Đối đầu FC Ulaanbaatar vs Tuv Buganuud
Phong độ FC Ulaanbaatar gần đây
Phong độ Tuv Buganuud gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: FC Ulaanbaatar vs Tuv Buganuud
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/6/2024 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ulaanbaatar vs Tuv Buganuud trước đây
-
18/04/2024Tuv Buganuud1 - 2FC Ulaanbaatar0 - 1W
-
01/10/2023FC Ulaanbaatar0 - 3Tuv Buganuud0 - 0L
-
04/06/2023Tuv Buganuud1 - 7FC Ulaanbaatar1 - 1W
-
20/04/2023FC Ulaanbaatar3 - 1Tuv Buganuud1 - 1W
-
13/10/2022Tuv Buganuud1 - 2FC Ulaanbaatar0 - 1W
-
26/06/2022Tuv Buganuud1 - 1FC Ulaanbaatar0 - 0D
-
01/05/2022FC Ulaanbaatar1 - 0Tuv Buganuud0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Ulaanbaatar vs Tuv Buganuud
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ulaanbaatar vs Tuv Buganuud: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ulaanbaatar vs Tuv Buganuud: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ulaanbaatar vs Tuv Buganuud: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ulaanbaatar (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
FC Ulaanbaatar (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ulaanbaatar thắng
Bại: là số trận FC Ulaanbaatar thua
Thắng: là số trận FC Ulaanbaatar thắng
Bại: là số trận FC Ulaanbaatar thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ulaanbaatar và Tuv Buganuud trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 24 | 19 | 2 | 3 | 61 | 16 | 45 | 59 | T T T B B H |
2 | Khangarid Klub | 24 | 15 | 5 | 4 | 63 | 34 | 29 | 50 | T T T T T T |
3 | Deren FC | 25 | 14 | 5 | 6 | 76 | 30 | 46 | 47 | T T B T T T |
4 | FC Ulaanbaatar | 24 | 15 | 0 | 9 | 66 | 34 | 32 | 45 | B B T T T T |
5 | Khoromkhon Club | 25 | 13 | 1 | 11 | 64 | 59 | 5 | 40 | B T T B B T |
6 | Tuv Buganuud | 24 | 12 | 3 | 9 | 60 | 43 | 17 | 39 | T H B T T B |
7 | Erchim | 25 | 10 | 7 | 8 | 67 | 63 | 4 | 37 | H B B B H T |
8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 25 | 7 | 0 | 18 | 44 | 79 | -35 | 21 | T B B B T B |
9 | Khovd | 25 | 3 | 2 | 20 | 31 | 77 | -46 | 11 | B B T T B B |
10 | Bavarians FC | 25 | 2 | 1 | 22 | 33 | 130 | -97 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật: