Đối đầu Tuv Buganuud vs Khoromkhon Club, 12h15 ngày 30/6
Kết quả Tuv Buganuud vs Khoromkhon Club
Đối đầu Tuv Buganuud vs Khoromkhon Club
Phong độ Tuv Buganuud gần đây
Phong độ Khoromkhon Club gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2023-2024: Tuv Buganuud vs Khoromkhon Club
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 30/6/2024 12:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Khoromkhon Club trước đây
-
27/04/2024Khoromkhon Club2 - 1Tuv Buganuud1 - 1L
-
28/10/2023Tuv Buganuud6 - 3Khoromkhon Club1 - 1W
-
06/05/2023Khoromkhon Club0 - 4Tuv Buganuud0 - 2W
-
11/03/2023Tuv Buganuud1 - 2Khoromkhon Club1 - 1L
-
23/08/2022Khoromkhon Club0 - 4Tuv Buganuud0 - 2W
-
19/10/2021Khoromkhon Club1 - 2Tuv Buganuud1 - 2W
-
17/10/2021Tuv Buganuud4 - 3Khoromkhon Club1 - 0W
-
09/08/2020Khoromkhon Club3 - 4Tuv Buganuud3 - 1W
-
03/10/2020Tuv Buganuud2 - 3Khoromkhon Club0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tuv Buganuud vs Khoromkhon Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Khoromkhon Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Khoromkhon Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 8 | 6 | 0 | 2 |
Hạng nhất Mông Cổ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Khoromkhon Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tuv Buganuud (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Tuv Buganuud (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tuv Buganuud thắng
Bại: là số trận Tuv Buganuud thua
Thắng: là số trận Tuv Buganuud thắng
Bại: là số trận Tuv Buganuud thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tuv Buganuud và Khoromkhon Club trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 26 | 20 | 2 | 4 | 67 | 19 | 48 | 62 | T B B H B T |
2 | Khangarid Klub | 26 | 17 | 5 | 4 | 67 | 34 | 33 | 56 | T T T T T T |
3 | Deren FC | 26 | 14 | 6 | 6 | 77 | 31 | 46 | 48 | T B T T T H |
4 | FC Ulaanbaatar | 26 | 15 | 1 | 10 | 68 | 37 | 31 | 46 | T T T T B H |
5 | Tuv Buganuud | 26 | 14 | 3 | 9 | 71 | 44 | 27 | 45 | B T T B T T |
6 | Khoromkhon Club | 26 | 13 | 1 | 12 | 66 | 65 | 1 | 40 | T T B B T B |
7 | Erchim | 26 | 10 | 7 | 9 | 69 | 68 | 1 | 37 | B B B H T B |
8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 26 | 8 | 0 | 18 | 49 | 81 | -32 | 24 | B B B T B T |
9 | Khovd | 26 | 3 | 2 | 21 | 31 | 86 | -55 | 11 | B T T B B B |
10 | Bavarians FC | 26 | 2 | 1 | 23 | 33 | 133 | -100 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật: