Đối đầu Decic Tuzi vs Arsenal Tivat, 21h00 ngày 22/2
Kết quả Decic Tuzi vs Arsenal Tivat
Đối đầu Decic Tuzi vs Arsenal Tivat
Phong độ Decic Tuzi gần đây
Phong độ Arsenal Tivat gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Decic Tuzi vs Arsenal Tivat
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Arsenal Tivat trước đây
-
06/10/2024Arsenal Tivat0 - 0Decic Tuzi0 - 0D
-
18/09/2024Decic Tuzi1 - 3Arsenal Tivat1 - 2L
-
26/05/2024Decic Tuzi3 - 1Arsenal Tivat2 - 0W
-
30/03/2024Arsenal Tivat0 - 2Decic Tuzi0 - 0W
-
02/12/2023Decic Tuzi0 - 1Arsenal Tivat0 - 0L
-
23/09/2023Arsenal Tivat0 - 1Decic Tuzi0 - 1W
-
14/05/2023Arsenal Tivat0 - 0Decic Tuzi0 - 0D
-
13/03/2023Decic Tuzi0 - 0Arsenal Tivat0 - 0D
-
12/11/2022Arsenal Tivat1 - 2Decic Tuzi0 - 1W
-
04/09/2022Decic Tuzi2 - 4Arsenal Tivat0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Decic Tuzi vs Arsenal Tivat
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Arsenal Tivat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Arsenal Tivat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Arsenal Tivat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Decic Tuzi (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Decic Tuzi (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Decic Tuzi thắng
Bại: là số trận Decic Tuzi thua
Thắng: là số trận Decic Tuzi thắng
Bại: là số trận Decic Tuzi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Decic Tuzi và Arsenal Tivat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 19 | 14 | 3 | 2 | 40 | 11 | 29 | 45 | T H T T T T |
2 | OFK Petrovac | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 21 | 5 | 33 | B T B B T B |
3 | Bokelj Kotor | 20 | 10 | 3 | 7 | 21 | 20 | 1 | 33 | B B H T T T |
4 | Mornar | 20 | 8 | 4 | 8 | 24 | 27 | -3 | 28 | T B H B T T |
5 | Decic Tuzi | 19 | 6 | 9 | 4 | 19 | 17 | 2 | 27 | H H T T B H |
6 | Arsenal Tivat | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 20 | 1 | 25 | H T T T B H |
7 | FK Sutjeska Niksic | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 18 | 1 | 24 | B B H T T H |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 20 | 6 | 3 | 11 | 20 | 34 | -14 | 21 | T B B B H B |
9 | Jezero Plav | 20 | 3 | 7 | 10 | 13 | 24 | -11 | 16 | H H B T B B |
10 | Otrant | 19 | 3 | 5 | 11 | 14 | 25 | -11 | 14 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: