Đối đầu Arsenal Tivat vs Decic Tuzi, 20h00 ngày 06/10
Kết quả Arsenal Tivat vs Decic Tuzi
Đối đầu Arsenal Tivat vs Decic Tuzi
Phong độ Arsenal Tivat gần đây
Phong độ Decic Tuzi gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Arsenal Tivat vs Decic Tuzi
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs Decic Tuzi trước đây
-
18/09/2024Decic Tuzi1 - 3Arsenal Tivat1 - 2W
-
26/05/2024Decic Tuzi3 - 1Arsenal Tivat2 - 0L
-
30/03/2024Arsenal Tivat0 - 2Decic Tuzi0 - 0L
-
02/12/2023Decic Tuzi0 - 1Arsenal Tivat0 - 0W
-
23/09/2023Arsenal Tivat0 - 1Decic Tuzi0 - 1L
-
14/05/2023Arsenal Tivat0 - 0Decic Tuzi0 - 0D
-
13/03/2023Decic Tuzi0 - 0Arsenal Tivat0 - 0D
-
12/11/2022Arsenal Tivat1 - 2Decic Tuzi0 - 1L
-
04/09/2022Decic Tuzi2 - 4Arsenal Tivat0 - 3W
-
10/06/2020Arsenal Tivat3 - 0Decic Tuzi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arsenal Tivat vs Decic Tuzi
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs Decic Tuzi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs Decic Tuzi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 9 | 3 | 2 | 4 |
Hạng 2 Montenegro | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs Decic Tuzi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arsenal Tivat (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Arsenal Tivat (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arsenal Tivat thắng
Bại: là số trận Arsenal Tivat thua
Thắng: là số trận Arsenal Tivat thắng
Bại: là số trận Arsenal Tivat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arsenal Tivat và Decic Tuzi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 3 | 17 | 23 | T T H T T T |
2 | OFK Petrovac | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | H H T T B T |
3 | Decic Tuzi | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 16 | T H B T B H |
4 | Bokelj Kotor | 10 | 4 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 14 | B H B T T H |
5 | FK Sutjeska Niksic | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | T H T T B H |
6 | Arsenal Tivat | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 13 | H B T H H B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | B B H B T T |
8 | Otrant | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 15 | -3 | 9 | H H B H B B |
9 | Mornar | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 8 | H T H B B T |
10 | Jezero Plav | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B B H B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: