Đối đầu Arsenal Tivat vs Mornar, 19h30 ngày 10/11
Kết quả Arsenal Tivat vs Mornar
Đối đầu Arsenal Tivat vs Mornar
Phong độ Arsenal Tivat gần đây
Phong độ Mornar gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Arsenal Tivat vs Mornar
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs Mornar trước đây
-
15/09/2024FK Mornar Bar4 - 0Arsenal Tivat1 - 0L
-
21/04/2024Arsenal Tivat1 - 2FK Mornar Bar0 - 1L
-
28/02/2024FK Mornar Bar0 - 0Arsenal Tivat0 - 0D
-
21/10/2023Arsenal Tivat2 - 2FK Mornar Bar2 - 2D
-
13/08/2023FK Mornar Bar0 - 1Arsenal Tivat0 - 0W
-
23/04/2023FK Mornar Bar0 - 1Arsenal Tivat0 - 0W
-
28/02/2023Arsenal Tivat0 - 0FK Mornar Bar0 - 0D
-
22/10/2022FK Mornar Bar0 - 1Arsenal Tivat0 - 0W
-
17/08/2022Arsenal Tivat2 - 1FK Mornar Bar0 - 0W
-
28/04/2021Arsenal Tivat0 - 4FK Mornar Bar0 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu Arsenal Tivat vs Mornar
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs Mornar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs Mornar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 9 | 4 | 3 | 2 |
Hạng 2 Montenegro | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs Mornar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arsenal Tivat (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Arsenal Tivat (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arsenal Tivat thắng
Bại: là số trận Arsenal Tivat thua
Thắng: là số trận Arsenal Tivat thắng
Bại: là số trận Arsenal Tivat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arsenal Tivat và Mornar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 8 | 20 | 33 | T T B B T H |
2 | OFK Petrovac | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 11 | 8 | 27 | T T T T H B |
3 | Bokelj Kotor | 15 | 7 | 2 | 6 | 16 | 17 | -1 | 23 | H B T T T B |
4 | Mornar | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 21 | T T T H T T |
5 | Decic Tuzi | 15 | 4 | 8 | 3 | 12 | 13 | -1 | 20 | H H B H H H |
6 | Jedinstvo Bijelo Polje | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 23 | -4 | 20 | T T B B H T |
7 | Arsenal Tivat | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 18 | -4 | 18 | B H B B H T |
8 | FK Sutjeska Niksic | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 17 | -3 | 16 | H B B T B B |
9 | Otrant | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 13 | B B B T H B |
10 | Jezero Plav | 16 | 2 | 7 | 7 | 10 | 19 | -9 | 13 | B T B H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: