Đối đầu Bokelj Kotor vs Internacional Podgorica, 22h30 ngày 25/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Montenegro 2024-2025: Bokelj Kotor vs Internacional Podgorica

  • Bokelj Kotor
    Giải đấu: Hạng 2 Montenegro
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/5/2024 22:30
    Số phút bù giờ:
    Internacional Podgorica

Lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Internacional Podgorica trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Bokelj Kotor vs Internacional Podgorica

- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Internacional Podgorica: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Internacional Podgorica: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Montenegro 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Internacional Podgorica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bokelj Kotor (sân nhà) 1 1 0 0
Bokelj Kotor (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bokelj Kotor thắng
Bại: là số trận Bokelj Kotor thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bokelj KotorInternacional Podgorica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bokelj Kotor 35 23 8 4 68 28 40 77 T B B T T T
2 Otrant 35 22 10 3 62 20 42 76 T T H T B T
3 FK Podgorica 35 15 9 11 59 50 9 54 T H H B B B
4 FK Grbalj Radanovici 35 14 9 12 46 48 -2 51 B B B T T T
5 OSK Igalo 35 13 7 15 40 36 4 46 T T T B T B
6 KOM Podgorica 35 12 5 18 52 56 -4 41 T B B T T T
7 Lovcen Cetinje 35 10 11 14 36 57 -21 41 H B H H B T
8 FK Iskra Danilovgrad 35 11 7 17 35 48 -13 40 B T H H T B
9 Internacional Podgorica 35 7 11 17 36 58 -22 32 B B T H B B
10 FK Berane 35 6 7 22 33 66 -33 25 H B T B B B

Cập nhật: