Đối đầu Mornar vs Decic Tuzi, 00h00 ngày 28/4
Kết quả Mornar vs Decic Tuzi
Đối đầu Mornar vs Decic Tuzi
Phong độ Mornar gần đây
Phong độ Decic Tuzi gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Mornar vs Decic Tuzi
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mornar vs Decic Tuzi trước đây
-
03/03/2024Decic Tuzi0 - 1Mornar0 - 0W
-
28/10/2023Mornar0 - 1Decic Tuzi0 - 0L
-
21/08/2023Decic Tuzi3 - 1Mornar1 - 1L
-
05/04/2023Decic Tuzi1 - 1Mornar1 - 0D
-
10/12/2022Mornar1 - 0Decic Tuzi0 - 0W
-
01/10/2022Decic Tuzi3 - 1Mornar1 - 1L
-
25/07/2022Mornar0 - 1Decic Tuzi0 - 1L
-
21/05/2022Mornar2 - 1Decic Tuzi1 - 0W
-
20/03/2022Decic Tuzi4 - 0Mornar2 - 0L
-
01/12/2021Mornar1 - 2Decic Tuzi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mornar vs Decic Tuzi
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs Decic Tuzi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs Decic Tuzi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs Decic Tuzi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mornar (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Mornar (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mornar thắng
Bại: là số trận Mornar thua
Thắng: là số trận Mornar thắng
Bại: là số trận Mornar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mornar và Decic Tuzi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 31 | 16 | 9 | 6 | 44 | 25 | 19 | 57 | H T T H B T |
2 | FK Buducnost Podgorica | 31 | 15 | 9 | 7 | 57 | 37 | 20 | 54 | B T B H T B |
3 | FK Sutjeska Niksic | 31 | 13 | 13 | 5 | 41 | 27 | 14 | 52 | H T T T B T |
4 | Mornar | 31 | 13 | 12 | 6 | 35 | 28 | 7 | 51 | T B T B T T |
5 | Jezero Plav | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 31 | 7 | 48 | T T B T B T |
6 | OFK Petrovac | 31 | 8 | 14 | 9 | 32 | 32 | 0 | 38 | T B B H T B |
7 | Arsenal Tivat | 31 | 8 | 13 | 10 | 36 | 47 | -11 | 37 | T B T B T B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 31 | 6 | 10 | 15 | 33 | 46 | -13 | 28 | B H B H T B |
9 | FK Mladost DG | 31 | 6 | 7 | 18 | 30 | 52 | -22 | 25 | B H T H B B |
10 | FK Rudar Pljevlja | 31 | 6 | 6 | 19 | 22 | 43 | -21 | 24 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: