Đối đầu KOM Podgorica vs FK Ibar Rozaje, 19h00 ngày 26/10
Kết quả KOM Podgorica vs FK Ibar Rozaje
Đối đầu KOM Podgorica vs FK Ibar Rozaje
Phong độ KOM Podgorica gần đây
Phong độ FK Ibar Rozaje gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: KOM Podgorica vs FK Ibar Rozaje
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs FK Ibar Rozaje trước đây
-
01/09/2024FK Ibar Rozaje2 - 0KOM Podgorica1 - 0L
-
26/05/2021FK Ibar Rozaje4 - 2KOM Podgorica2 - 0L
-
14/04/2021KOM Podgorica2 - 1FK Ibar Rozaje1 - 0W
-
29/11/2020FK Ibar Rozaje1 - 1KOM Podgorica0 - 1D
-
07/10/2020KOM Podgorica0 - 1FK Ibar Rozaje0 - 0L
-
22/05/2017FK Ibar Rozaje1 - 0KOM Podgorica0 - 0L
-
05/03/2017FK Ibar Rozaje0 - 0KOM Podgorica0 - 0D
-
18/09/2016KOM Podgorica1 - 0FK Ibar Rozaje0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KOM Podgorica vs FK Ibar Rozaje
- Thống kê lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs FK Ibar Rozaje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs FK Ibar Rozaje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs FK Ibar Rozaje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KOM Podgorica (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
KOM Podgorica (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KOM Podgorica thắng
Bại: là số trận KOM Podgorica thua
Thắng: là số trận KOM Podgorica thắng
Bại: là số trận KOM Podgorica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KOM Podgorica và FK Ibar Rozaje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 10 | 6 | 4 | 0 | 18 | 6 | 12 | 22 | H T H H T T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 11 | 5 | 5 | 1 | 17 | 8 | 9 | 20 | H H H B T T |
3 | OSK Igalo | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 13 | 4 | 19 | T H H H T T |
4 | Lovcen Cetinje | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 7 | 7 | 17 | T B B T B T |
5 | FK Podgorica | 11 | 2 | 7 | 2 | 16 | 16 | 0 | 13 | H H H B H H |
6 | FK Iskra Danilovgrad | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 11 | T B B T B H |
7 | FK Grbalj Radanovici | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 17 | -9 | 11 | H T H T B B |
8 | FK Ibar Rozaje | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | H T H B B B |
9 | KOM Podgorica | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 14 | -11 | 6 | B B B H T H |
Cập nhật: