Đối đầu FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje, 19h00 ngày 17/11
Kết quả FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje
Đối đầu FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje
Phong độ FK Ibar Rozaje gần đây
Phong độ Lovcen Cetinje gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje trước đây
-
22/09/2024Lovcen Cetinje1 - 2FK Ibar Rozaje1 - 0W
-
14/06/2020Lovcen Cetinje2 - 0FK Ibar Rozaje2 - 0L
-
17/11/2019FK Ibar Rozaje1 - 1Lovcen Cetinje0 - 0D
-
18/09/2019Lovcen Cetinje0 - 1FK Ibar Rozaje0 - 1W
-
26/05/2018Lovcen Cetinje3 - 0FK Ibar Rozaje0 - 0L
-
12/11/2017Lovcen Cetinje3 - 1FK Ibar Rozaje1 - 1L
-
30/08/2017FK Ibar Rozaje0 - 0Lovcen Cetinje0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ibar Rozaje (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
FK Ibar Rozaje (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ibar Rozaje thắng
Bại: là số trận FK Ibar Rozaje thua
Thắng: là số trận FK Ibar Rozaje thắng
Bại: là số trận FK Ibar Rozaje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ibar Rozaje và Lovcen Cetinje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 15 | 10 | 4 | 1 | 24 | 9 | 15 | 34 | T T T B T T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 15 | 8 | 6 | 1 | 28 | 12 | 16 | 30 | T T H T T T |
3 | OSK Igalo | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T T T B B |
4 | Lovcen Cetinje | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 17 | 3 | 20 | B T B B T B |
5 | FK Iskra Danilovgrad | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 19 | B H H T H T |
6 | FK Podgorica | 15 | 3 | 8 | 4 | 22 | 23 | -1 | 17 | H H B H T B |
7 | FK Grbalj Radanovici | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 24 | -13 | 14 | T B B B T B |
8 | FK Ibar Rozaje | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 17 | -5 | 12 | B B B B T B |
9 | KOM Podgorica | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 21 | -16 | 9 | T H T B B B |
Cập nhật: