Đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs Lovcen Cetinje, 22h30 ngày 25/5
Kết quả FK Iskra Danilovgrad vs Lovcen Cetinje
Đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs Lovcen Cetinje
Phong độ FK Iskra Danilovgrad gần đây
Phong độ Lovcen Cetinje gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: FK Iskra Danilovgrad vs Lovcen Cetinje
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs Lovcen Cetinje trước đây
-
03/04/2024Lovcen Cetinje1 - 0FK Iskra Danilovgrad0 - 0L
-
26/11/2023FK Iskra Danilovgrad0 - 0Lovcen Cetinje0 - 0D
-
30/09/2023Lovcen Cetinje2 - 2FK Iskra Danilovgrad0 - 2D
-
01/02/2020Lovcen Cetinje1 - 3FK Iskra Danilovgrad0 - 2W
-
06/07/2018Lovcen Cetinje1 - 1FK Iskra Danilovgrad1 - 1D
-
15/05/2019FK Iskra Danilovgrad2 - 0Lovcen Cetinje2 - 0W
-
17/03/2019Lovcen Cetinje1 - 2FK Iskra Danilovgrad1 - 0W
-
24/11/2018FK Iskra Danilovgrad1 - 3Lovcen Cetinje1 - 1L
-
15/09/2018Lovcen Cetinje0 - 2FK Iskra Danilovgrad0 - 0W
-
15/04/2017Lovcen Cetinje0 - 0FK Iskra Danilovgrad0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs Lovcen Cetinje
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs Lovcen Cetinje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs Lovcen Cetinje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 3 | 0 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Montenegro | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs Lovcen Cetinje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Iskra Danilovgrad (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
FK Iskra Danilovgrad (sân khách) | 7 | 3 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Iskra Danilovgrad thắng
Bại: là số trận FK Iskra Danilovgrad thua
Thắng: là số trận FK Iskra Danilovgrad thắng
Bại: là số trận FK Iskra Danilovgrad thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Iskra Danilovgrad và Lovcen Cetinje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bokelj Kotor | 35 | 23 | 8 | 4 | 68 | 28 | 40 | 77 | T B B T T T |
2 | Otrant | 35 | 22 | 10 | 3 | 62 | 20 | 42 | 76 | T T H T B T |
3 | FK Podgorica | 35 | 15 | 9 | 11 | 59 | 50 | 9 | 54 | T H H B B B |
4 | FK Grbalj Radanovici | 35 | 14 | 9 | 12 | 46 | 48 | -2 | 51 | B B B T T T |
5 | OSK Igalo | 35 | 13 | 7 | 15 | 40 | 36 | 4 | 46 | T T T B T B |
6 | KOM Podgorica | 35 | 12 | 5 | 18 | 52 | 56 | -4 | 41 | T B B T T T |
7 | Lovcen Cetinje | 35 | 10 | 11 | 14 | 36 | 57 | -21 | 41 | H B H H B T |
8 | FK Iskra Danilovgrad | 35 | 11 | 7 | 17 | 35 | 48 | -13 | 40 | B T H H T B |
9 | Internacional Podgorica | 35 | 7 | 11 | 17 | 36 | 58 | -22 | 32 | B B T H B B |
10 | FK Berane | 35 | 6 | 7 | 22 | 33 | 66 | -33 | 25 | H B T B B B |
Cập nhật: