Đối đầu FK Mladost DG vs FK Rudar Pljevlja, 22h59 ngày 27/4
Kết quả FK Mladost DG vs FK Rudar Pljevlja
Đối đầu FK Mladost DG vs FK Rudar Pljevlja
Phong độ FK Mladost DG gần đây
Phong độ FK Rudar Pljevlja gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: FK Mladost DG vs FK Rudar Pljevlja
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Mladost DG vs FK Rudar Pljevlja trước đây
-
03/03/2024FK Rudar Pljevlja1 - 2FK Mladost DG0 - 2W
-
28/10/2023FK Mladost DG0 - 1FK Rudar Pljevlja0 - 0L
-
20/08/2023FK Rudar Pljevlja0 - 0FK Mladost DG0 - 0D
-
03/06/2022FK Rudar Pljevlja1 - 2FK Mladost DG1 - 1W
-
30/05/2022FK Mladost DG1 - 4FK Rudar Pljevlja1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu FK Mladost DG vs FK Rudar Pljevlja
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Mladost DG vs FK Rudar Pljevlja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Mladost DG vs FK Rudar Pljevlja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Mladost DG vs FK Rudar Pljevlja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Mladost DG (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FK Mladost DG (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Mladost DG thắng
Bại: là số trận FK Mladost DG thua
Thắng: là số trận FK Mladost DG thắng
Bại: là số trận FK Mladost DG thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Mladost DG và FK Rudar Pljevlja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 31 | 16 | 9 | 6 | 44 | 25 | 19 | 57 | H T T H B T |
2 | FK Buducnost Podgorica | 31 | 15 | 9 | 7 | 57 | 37 | 20 | 54 | B T B H T B |
3 | FK Sutjeska Niksic | 31 | 13 | 13 | 5 | 41 | 27 | 14 | 52 | H T T T B T |
4 | Mornar | 31 | 13 | 12 | 6 | 35 | 28 | 7 | 51 | T B T B T T |
5 | Jezero Plav | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 31 | 7 | 48 | T T B T B T |
6 | OFK Petrovac | 31 | 8 | 14 | 9 | 32 | 32 | 0 | 38 | T B B H T B |
7 | Arsenal Tivat | 31 | 8 | 13 | 10 | 36 | 47 | -11 | 37 | T B T B T B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 31 | 6 | 10 | 15 | 33 | 46 | -13 | 28 | B H B H T B |
9 | FK Mladost DG | 31 | 6 | 7 | 18 | 30 | 52 | -22 | 25 | B H T H B B |
10 | FK Rudar Pljevlja | 31 | 6 | 6 | 19 | 22 | 43 | -21 | 24 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: