Đối đầu FK Podgorica vs OSK Igalo, 22h59 ngày 13/4
Kết quả FK Podgorica vs OSK Igalo
Đối đầu FK Podgorica vs OSK Igalo
Phong độ FK Podgorica gần đây
Phong độ OSK Igalo gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: FK Podgorica vs OSK Igalo
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Podgorica vs OSK Igalo trước đây
-
02/03/2024OSK Igalo1 - 1FK Podgorica0 - 1D
-
09/10/2023FK Podgorica0 - 0OSK Igalo0 - 0D
-
19/08/2023OSK Igalo0 - 1FK Podgorica0 - 0W
-
30/04/2023OSK Igalo1 - 0FK Podgorica0 - 0L
-
18/03/2023FK Podgorica1 - 0OSK Igalo1 - 0W
-
22/10/2022OSK Igalo0 - 2FK Podgorica0 - 0W
-
03/09/2022FK Podgorica2 - 2OSK Igalo0 - 1D
-
24/04/2019OSK Igalo2 - 1FK Podgorica2 - 0L
-
10/03/2019FK Podgorica4 - 1OSK Igalo3 - 1W
-
07/09/2022FK Podgorica3 - 0OSK Igalo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Podgorica vs OSK Igalo
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs OSK Igalo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs OSK Igalo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs OSK Igalo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Podgorica (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
FK Podgorica (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Podgorica thắng
Bại: là số trận FK Podgorica thua
Thắng: là số trận FK Podgorica thắng
Bại: là số trận FK Podgorica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Podgorica và OSK Igalo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bokelj Kotor | 28 | 18 | 8 | 2 | 52 | 21 | 31 | 62 | H T H T T T |
2 | Otrant | 28 | 17 | 9 | 2 | 43 | 17 | 26 | 60 | H T H T T T |
3 | FK Podgorica | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 31 | 13 | 43 | T B H B T B |
4 | FK Grbalj Radanovici | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 37 | -1 | 39 | H H T B T B |
5 | Lovcen Cetinje | 29 | 9 | 9 | 11 | 30 | 46 | -16 | 36 | H H B B T T |
6 | OSK Igalo | 28 | 8 | 7 | 13 | 32 | 33 | -1 | 31 | H H H T B H |
7 | KOM Podgorica | 27 | 8 | 5 | 14 | 33 | 42 | -9 | 29 | B H B T B B |
8 | Internacional Podgorica | 29 | 6 | 11 | 12 | 29 | 38 | -9 | 29 | H H T B B H |
9 | FK Iskra Danilovgrad | 27 | 8 | 5 | 14 | 26 | 38 | -12 | 29 | B H B T B H |
10 | FK Berane | 28 | 5 | 6 | 17 | 27 | 49 | -22 | 21 | H B H B B H |
Cập nhật: