Đối đầu Mornar vs FK Sutjeska Niksic, 23h00 ngày 02/11
Kết quả Mornar vs FK Sutjeska Niksic
Đối đầu Mornar vs FK Sutjeska Niksic
Phong độ Mornar gần đây
Phong độ FK Sutjeska Niksic gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Mornar vs FK Sutjeska Niksic
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mornar vs FK Sutjeska Niksic trước đây
-
01/09/2024FK Sutjeska Niksic1 - 1FK Mornar Bar1 - 0D
-
07/04/2024FK Sutjeska Niksic2 - 0FK Mornar Bar0 - 0L
-
18/02/2024FK Mornar Bar1 - 0FK Sutjeska Niksic0 - 0W
-
01/10/2023FK Sutjeska Niksic0 - 1FK Mornar Bar0 - 0W
-
31/07/2023FK Mornar Bar1 - 1FK Sutjeska Niksic1 - 0D
-
15/04/2023FK Sutjeska Niksic4 - 1FK Mornar Bar1 - 1L
-
23/02/2023FK Mornar Bar3 - 2FK Sutjeska Niksic0 - 1W
-
16/10/2022FK Sutjeska Niksic1 - 1FK Mornar Bar0 - 0D
-
07/08/2022FK Mornar Bar2 - 1FK Sutjeska Niksic2 - 0W
-
25/05/2022FK Sutjeska Niksic1 - 3FK Mornar Bar1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mornar vs FK Sutjeska Niksic
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs FK Sutjeska Niksic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs FK Sutjeska Niksic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs FK Sutjeska Niksic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mornar (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Mornar (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mornar thắng
Bại: là số trận Mornar thua
Thắng: là số trận Mornar thắng
Bại: là số trận Mornar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mornar và FK Sutjeska Niksic trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 13 | 9 | 2 | 2 | 24 | 7 | 17 | 29 | T T T T B B |
2 | OFK Petrovac | 13 | 8 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 27 | B T T T T H |
3 | Bokelj Kotor | 14 | 7 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 23 | T H B T T T |
4 | Decic Tuzi | 14 | 4 | 7 | 3 | 11 | 12 | -1 | 19 | B H H B H H |
5 | Mornar | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 18 | B T T T H T |
6 | Jedinstvo Bijelo Polje | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 21 | -5 | 17 | T T T B B H |
7 | FK Sutjeska Niksic | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 15 | -2 | 16 | B H B B T B |
8 | Arsenal Tivat | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 17 | -5 | 15 | H B H B B H |
9 | Otrant | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 18 | -4 | 13 | B B B B T H |
10 | Jezero Plav | 14 | 2 | 5 | 7 | 8 | 17 | -9 | 11 | H H B T B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: