Đối đầu FK Mornar Bar vs Jedinstvo Bijelo Polje, 21h30 ngày 26/2
Kết quả FK Mornar Bar vs Jedinstvo Bijelo Polje
Đối đầu FK Mornar Bar vs Jedinstvo Bijelo Polje
Phong độ FK Mornar Bar gần đây
Phong độ Jedinstvo Bijelo Polje gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: FK Mornar Bar vs Jedinstvo Bijelo Polje
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Mornar Bar vs Jedinstvo Bijelo Polje trước đây
-
06/11/2024Jedinstvo Bijelo Polje0 - 2FK Mornar Bar0 - 1W
-
31/08/2023Jedinstvo Bijelo Polje0 - 1FK Mornar Bar0 - 1W
-
19/10/2024Jedinstvo Bijelo Polje1 - 2FK Mornar Bar1 - 2W
-
18/08/2024FK Mornar Bar1 - 2Jedinstvo Bijelo Polje0 - 1L
-
04/05/2024Jedinstvo Bijelo Polje3 - 4FK Mornar Bar2 - 3W
-
10/03/2024FK Mornar Bar0 - 0Jedinstvo Bijelo Polje0 - 0D
-
05/11/2023Jedinstvo Bijelo Polje1 - 1FK Mornar Bar0 - 1D
-
27/08/2023FK Mornar Bar4 - 3Jedinstvo Bijelo Polje2 - 2W
-
29/04/2023Jedinstvo Bijelo Polje3 - 1FK Mornar Bar0 - 1L
-
05/02/2024FK Mornar Bar1 - 1Jedinstvo Bijelo Polje1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Mornar Bar vs Jedinstvo Bijelo Polje
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Mornar Bar vs Jedinstvo Bijelo Polje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Mornar Bar vs Jedinstvo Bijelo Polje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Montenegro | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Montenegro | 7 | 3 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Mornar Bar vs Jedinstvo Bijelo Polje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Mornar Bar (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
FK Mornar Bar (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Mornar Bar thắng
Bại: là số trận FK Mornar Bar thua
Thắng: là số trận FK Mornar Bar thắng
Bại: là số trận FK Mornar Bar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Mornar Bar và Jedinstvo Bijelo Polje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 20 | 15 | 3 | 2 | 42 | 11 | 31 | 48 | H T T T T T |
2 | OFK Petrovac | 20 | 11 | 3 | 6 | 28 | 22 | 6 | 36 | T B B T B T |
3 | Bokelj Kotor | 20 | 10 | 3 | 7 | 21 | 20 | 1 | 33 | B B H T T T |
4 | Decic Tuzi | 20 | 6 | 10 | 4 | 19 | 17 | 2 | 28 | H T T B H H |
5 | Mornar | 20 | 8 | 4 | 8 | 24 | 27 | -3 | 28 | T B H B T T |
6 | Arsenal Tivat | 20 | 6 | 8 | 6 | 21 | 20 | 1 | 26 | T T T B H H |
7 | FK Sutjeska Niksic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T H B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 20 | 6 | 3 | 11 | 20 | 34 | -14 | 21 | T B B B H B |
9 | Jezero Plav | 20 | 3 | 7 | 10 | 13 | 24 | -11 | 16 | H H B T B B |
10 | Otrant | 20 | 3 | 5 | 12 | 15 | 27 | -12 | 14 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: