Đối đầu Mornar vs Jezero Plav, 00h00 ngày 26/5
Kết quả Mornar vs Jezero Plav
Đối đầu Mornar vs Jezero Plav
Phong độ Mornar gần đây
Phong độ Jezero Plav gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Mornar vs Jezero Plav
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mornar vs Jezero Plav trước đây
-
30/03/2024Jezero Plav3 - 1Mornar1 - 0L
-
04/12/2023Mornar2 - 1Jezero Plav1 - 1W
-
23/09/2023Jezero Plav0 - 1Mornar0 - 0W
-
08/05/2023Mornar1 - 0Jezero Plav0 - 0W
-
08/03/2023Jezero Plav0 - 0Mornar0 - 0D
-
06/11/2022Mornar1 - 0Jezero Plav1 - 0W
-
28/08/2022Jezero Plav3 - 1Mornar1 - 0L
-
30/04/2022Jezero Plav1 - 2Mornar1 - 2W
-
05/03/2022Mornar1 - 1Jezero Plav0 - 0D
-
07/11/2021Jezero Plav0 - 0Mornar0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mornar vs Jezero Plav
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs Jezero Plav: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs Jezero Plav: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs Jezero Plav: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mornar (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Mornar (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mornar thắng
Bại: là số trận Mornar thua
Thắng: là số trận Mornar thắng
Bại: là số trận Mornar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mornar và Jezero Plav trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 35 | 19 | 10 | 6 | 52 | 26 | 26 | 67 | B T H T T T |
2 | FK Buducnost Podgorica | 35 | 17 | 10 | 8 | 65 | 40 | 25 | 61 | T B H T T B |
3 | Mornar | 35 | 16 | 13 | 6 | 44 | 32 | 12 | 61 | T T H T T T |
4 | FK Sutjeska Niksic | 35 | 13 | 14 | 8 | 45 | 34 | 11 | 53 | B T H B B B |
5 | Jezero Plav | 35 | 14 | 9 | 12 | 41 | 37 | 4 | 51 | B T B B B T |
6 | OFK Petrovac | 35 | 10 | 15 | 10 | 39 | 39 | 0 | 45 | T B T T H B |
7 | Arsenal Tivat | 35 | 9 | 15 | 11 | 42 | 55 | -13 | 42 | T B H B H T |
8 | FK Mladost DG | 35 | 9 | 7 | 19 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B T T T B |
9 | Jedinstvo Bijelo Polje | 35 | 7 | 11 | 17 | 41 | 55 | -14 | 32 | T B H B B T |
10 | FK Rudar Pljevlja | 35 | 6 | 6 | 23 | 23 | 53 | -30 | 24 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: