Đối đầu Mornar vs Jezero Plav, 23h00 ngày 06/10
Kết quả Mornar vs Jezero Plav
Đối đầu Mornar vs Jezero Plav
Phong độ Mornar gần đây
Phong độ Jezero Plav gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Mornar vs Jezero Plav
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mornar vs Jezero Plav trước đây
-
18/09/2024Jezero Plav2 - 2Mornar0 - 1D
-
26/05/2024Mornar1 - 0Jezero Plav0 - 0W
-
30/03/2024Jezero Plav3 - 1Mornar1 - 0L
-
04/12/2023Mornar2 - 1Jezero Plav1 - 1W
-
23/09/2023Jezero Plav0 - 1Mornar0 - 0W
-
08/05/2023Mornar1 - 0Jezero Plav0 - 0W
-
08/03/2023Jezero Plav0 - 0Mornar0 - 0D
-
06/11/2022Mornar1 - 0Jezero Plav1 - 0W
-
28/08/2022Jezero Plav3 - 1Mornar1 - 0L
-
30/04/2022Jezero Plav1 - 2Mornar1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Mornar vs Jezero Plav
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs Jezero Plav: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs Jezero Plav: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs Jezero Plav: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mornar (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Mornar (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mornar thắng
Bại: là số trận Mornar thua
Thắng: là số trận Mornar thắng
Bại: là số trận Mornar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mornar và Jezero Plav trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 3 | 17 | 23 | T T H T T T |
2 | OFK Petrovac | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | H H T T B T |
3 | Decic Tuzi | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 16 | T H B T B H |
4 | Bokelj Kotor | 10 | 4 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 14 | B H B T T H |
5 | FK Sutjeska Niksic | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | T H T T B H |
6 | Arsenal Tivat | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 13 | H B T H H B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | B B H B T T |
8 | Otrant | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 15 | -3 | 9 | H H B H B B |
9 | Mornar | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 8 | H T H B B T |
10 | Jezero Plav | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B B H B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: