Đối đầu Jezero Plav vs Otrant, 22h00 ngày 19/10
Kết quả Jezero Plav vs Otrant
Đối đầu Jezero Plav vs Otrant
Phong độ Jezero Plav gần đây
Phong độ Otrant gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Jezero Plav vs Otrant
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jezero Plav vs Otrant trước đây
-
18/08/2024Otrant3 - 1Jezero Plav3 - 1L
-
27/01/2024Otrant1 - 2Jezero Plav0 - 0W
-
03/06/2020Jezero Plav2 - 0Otrant2 - 0W
-
27/10/2019Otrant1 - 2Jezero Plav0 - 0W
-
04/09/2019Jezero Plav2 - 1Otrant1 - 0W
-
05/05/2019Jezero Plav1 - 0Otrant0 - 0W
-
20/03/2019Otrant1 - 0Jezero Plav0 - 0L
-
28/10/2018Jezero Plav1 - 2Otrant0 - 0L
-
05/09/2018Otrant1 - 1Jezero Plav1 - 0D
-
26/05/2018Otrant1 - 3Jezero Plav0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Jezero Plav vs Otrant
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs Otrant: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs Otrant: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Montenegro | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs Otrant: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jezero Plav (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Jezero Plav (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jezero Plav thắng
Bại: là số trận Jezero Plav thua
Thắng: là số trận Jezero Plav thắng
Bại: là số trận Jezero Plav thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jezero Plav và Otrant trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 10 | 8 | 2 | 0 | 21 | 3 | 18 | 26 | T H T T T T |
2 | OFK Petrovac | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 20 | H T T B T T |
3 | Decic Tuzi | 11 | 4 | 5 | 2 | 9 | 9 | 0 | 17 | H B T B H H |
4 | Jedinstvo Bijelo Polje | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H B T T T |
5 | Arsenal Tivat | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 14 | -3 | 14 | B T H H B H |
6 | Bokelj Kotor | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B T T H B |
7 | FK Sutjeska Niksic | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 12 | 0 | 13 | H T T B H B |
8 | Mornar | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 14 | -2 | 11 | T H B B T T |
9 | Otrant | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 16 | -4 | 9 | H B H B B B |
10 | Jezero Plav | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 15 | -9 | 7 | B H B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: