Đối đầu Otrant vs KOM Podgorica, 21h30 ngày 05/5
Kết quả Otrant vs KOM Podgorica
Đối đầu Otrant vs KOM Podgorica
Phong độ Otrant gần đây
Phong độ KOM Podgorica gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: Otrant vs KOM Podgorica
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Otrant vs KOM Podgorica trước đây
-
20/03/2024KOM Podgorica0 - 3Otrant0 - 2W
-
05/11/2023Otrant2 - 0KOM Podgorica1 - 0W
-
14/09/2023KOM Podgorica0 - 1Otrant0 - 1W
-
22/04/2023Otrant0 - 0KOM Podgorica0 - 0D
-
05/03/2023KOM Podgorica1 - 2Otrant0 - 1W
-
12/10/2022Otrant1 - 3KOM Podgorica1 - 1L
-
22/08/2022KOM Podgorica1 - 0Otrant1 - 0L
-
28/04/2019Otrant0 - 0KOM Podgorica0 - 0D
-
17/03/2019KOM Podgorica0 - 2Otrant0 - 1W
-
21/10/2018Otrant2 - 1KOM Podgorica0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Otrant vs KOM Podgorica
- Thống kê lịch sử đối đầu Otrant vs KOM Podgorica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Otrant vs KOM Podgorica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Otrant vs KOM Podgorica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Otrant (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Otrant (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Otrant thắng
Bại: là số trận Otrant thua
Thắng: là số trận Otrant thắng
Bại: là số trận Otrant thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Otrant và KOM Podgorica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Otrant | 32 | 20 | 10 | 2 | 52 | 18 | 34 | 70 | T T T T T H |
2 | Bokelj Kotor | 32 | 20 | 8 | 4 | 57 | 23 | 34 | 68 | T T T T B B |
3 | FK Podgorica | 31 | 15 | 8 | 8 | 53 | 36 | 17 | 53 | B B T T T H |
4 | OSK Igalo | 32 | 12 | 7 | 13 | 38 | 33 | 5 | 43 | B H T T T T |
5 | FK Grbalj Radanovici | 32 | 11 | 9 | 12 | 40 | 45 | -5 | 42 | T B T B B B |
6 | Lovcen Cetinje | 33 | 9 | 11 | 13 | 32 | 54 | -22 | 38 | T T B H B H |
7 | FK Iskra Danilovgrad | 32 | 10 | 6 | 16 | 31 | 44 | -13 | 36 | H T B B T H |
8 | KOM Podgorica | 31 | 9 | 5 | 17 | 36 | 48 | -12 | 32 | B B B B T B |
9 | Internacional Podgorica | 33 | 7 | 11 | 15 | 32 | 46 | -14 | 32 | B H B B B T |
10 | FK Berane | 32 | 6 | 7 | 19 | 32 | 56 | -24 | 25 | B H B H B T |
Cập nhật: