Đối đầu Lovcen Cetinje vs OSK Igalo, 22h30 ngày 18/5
Kết quả Lovcen Cetinje vs OSK Igalo
Đối đầu Lovcen Cetinje vs OSK Igalo
Phong độ Lovcen Cetinje gần đây
Phong độ OSK Igalo gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: Lovcen Cetinje vs OSK Igalo
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs OSK Igalo trước đây
-
30/03/2024OSK Igalo4 - 1Lovcen Cetinje3 - 1L
-
18/11/2023Lovcen Cetinje2 - 2OSK Igalo1 - 0D
-
24/09/2023OSK Igalo1 - 2Lovcen Cetinje1 - 2W
-
20/05/2018OSK Igalo1 - 1Lovcen Cetinje0 - 0D
-
29/10/2017Lovcen Cetinje4 - 0OSK Igalo3 - 0W
-
20/08/2017OSK Igalo1 - 1Lovcen Cetinje0 - 0D
-
22/11/2017Lovcen Cetinje1 - 3OSK Igalo0 - 2L
-
01/11/2017OSK Igalo0 - 1Lovcen Cetinje0 - 0W
-
24/10/2012Lovcen Cetinje5 - 0OSK Igalo2 - 0W
-
03/10/2012OSK Igalo1 - 1Lovcen Cetinje1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Lovcen Cetinje vs OSK Igalo
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs OSK Igalo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs OSK Igalo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 6 | 2 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Montenegro | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs OSK Igalo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lovcen Cetinje (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Lovcen Cetinje (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lovcen Cetinje thắng
Bại: là số trận Lovcen Cetinje thua
Thắng: là số trận Lovcen Cetinje thắng
Bại: là số trận Lovcen Cetinje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lovcen Cetinje và OSK Igalo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bokelj Kotor | 34 | 22 | 8 | 4 | 61 | 25 | 36 | 74 | T T B B T T |
2 | Otrant | 34 | 21 | 10 | 3 | 56 | 20 | 36 | 73 | T T T H T B |
3 | FK Podgorica | 34 | 15 | 9 | 10 | 56 | 43 | 13 | 54 | T T H H B B |
4 | FK Grbalj Radanovici | 34 | 13 | 9 | 12 | 43 | 46 | -3 | 48 | T B B B T T |
5 | OSK Igalo | 34 | 13 | 7 | 14 | 40 | 34 | 6 | 46 | T T T T B T |
6 | FK Iskra Danilovgrad | 34 | 11 | 7 | 16 | 33 | 45 | -12 | 40 | B B T H H T |
7 | KOM Podgorica | 34 | 11 | 5 | 18 | 43 | 54 | -11 | 38 | B T B B T T |
8 | Lovcen Cetinje | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 57 | -23 | 38 | B H B H H B |
9 | Internacional Podgorica | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 49 | -15 | 32 | B B B T H B |
10 | FK Berane | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 60 | -27 | 25 | B H B T B B |
Cập nhật: