Đối đầu FK Sutjeska Niksic vs Mornar, 01h45 ngày 01/9
Kết quả FK Sutjeska Niksic vs Mornar
Đối đầu FK Sutjeska Niksic vs Mornar
Phong độ FK Sutjeska Niksic gần đây
Phong độ Mornar gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: FK Sutjeska Niksic vs Mornar
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 01:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Sutjeska Niksic vs Mornar trước đây
-
07/04/2024FK Sutjeska Niksic2 - 0Mornar0 - 0W
-
18/02/2024Mornar1 - 0FK Sutjeska Niksic0 - 0L
-
01/10/2023FK Sutjeska Niksic0 - 1Mornar0 - 0L
-
31/07/2023Mornar1 - 1FK Sutjeska Niksic1 - 0D
-
15/04/2023FK Sutjeska Niksic4 - 1Mornar1 - 1W
-
23/02/2023Mornar3 - 2FK Sutjeska Niksic0 - 1L
-
16/10/2022FK Sutjeska Niksic1 - 1Mornar0 - 0D
-
07/08/2022Mornar2 - 1FK Sutjeska Niksic2 - 0L
-
25/05/2022FK Sutjeska Niksic1 - 3Mornar1 - 0L
-
02/04/2022Mornar0 - 2FK Sutjeska Niksic0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FK Sutjeska Niksic vs Mornar
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sutjeska Niksic vs Mornar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sutjeska Niksic vs Mornar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sutjeska Niksic vs Mornar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Sutjeska Niksic (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
FK Sutjeska Niksic (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Sutjeska Niksic thắng
Bại: là số trận FK Sutjeska Niksic thua
Thắng: là số trận FK Sutjeska Niksic thắng
Bại: là số trận FK Sutjeska Niksic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Sutjeska Niksic và Mornar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 13 | T H T T T |
2 | OFK Petrovac | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B T T H H |
3 | Decic Tuzi | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 | H T T H |
4 | Otrant | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T B T B H |
5 | Arsenal Tivat | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T B T H |
6 | Jedinstvo Bijelo Polje | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 6 | B B T T B |
7 | Bokelj Kotor | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 6 | T T B B B |
8 | FK Sutjeska Niksic | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | H H B B T |
9 | Jezero Plav | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | B B H T |
10 | Mornar | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: